Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 水曜日 | すいようび | Thứ 4 |
2 | 吸う | すう | Hút, hit, mút, bú |
3 | スカート | váy ngắn | |
4 | 好き | すき | Sự Thích, yêu, quý, mến |
5 | 少ない | すくない | Ít, hiếm |
6 | すぐに | Ngay lập tức | |
7 | 少し | すこし | Chút ít, một chút, một ít |
8 | 涼しい | すずしい | Mát mẻ |
9 | スプーン | Cái thìa | |
10 | スポーツ | Thể thao | |
11 | ズボン | Quần, quần dài | |
12 | 住む | すむ | Ở, trú ngụ, cư trú |
13 | スリッパ | Dép đi trong nhà | |
14 | する | Làm | |
15 | 座る | すわる | Ngồi |
16 | 背 | せ | Lưng |
17 | 生徒 | せいと | Học sinh |
18 | セーター | Áo len | |
19 | 石鹸 | せっけん | Xà phòng |
20 | 背広 | せびろ | Bộ com lê |
21 | 狭い | せまい | Hẹp, nhỏ |
22 | ゼロ | ゼロ | Số không |
23 | 千 | せん | Một nghìn, nghìn |
24 | 先月 | せんげつ | Tháng trước |
25 | 先週 | せんしゅう | Tuần trước |
26 | 先生 | せんせい | Giáo viên |
27 | 洗濯 | せんたく | Sự giặt giũ |
28 | 全部 | ぜんぶ | Toàn bộ, tất cả |
29 | 掃除する | そうじする | Thu dọn, quét dọn |
30 | そして | Và, rồi thì | |
31 | そこ | Đằng ấy, ở đó | |
32 | そちら | Nơi đó | |
33 | そっち | Nơi đó | |
34 | 外 | そと | Bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài |
35 | その | Cái đó | |
36 | 空 | そら | Bầu trời |
37 | それ | Cái đấy, nó | |
38 | それから | Sau đó | |
39 | それでは | Thế thì, vậy thì |