Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 手 | て | Tay |
2 | テープ | Băng cát sét | |
3 | テーブル | Bàn, cái bàn | |
4 | テープレコーダー | Máy ghi âm | |
5 | 出かける | でかける | Rời khỏi, ra |
6 | 手紙 | てがみ | Thư từ |
7 | 出来る | できる | Có thể |
8 | 出口 | でぐち | Cổng ra, cửa ra |
9 | テスト | Kiểm tra | |
10 | デパート | Cửa hàng bách hóa | |
11 | でも | Thế nhưng | |
12 | 出る | でる | Đi ra, xuất hiện |
13 | テレビ | Ti vi | |
14 | 天気 | てんき | Thời tiết |
15 | 電気 | でんき | Điện |
16 | 電車 | でんしゃ | Tàu điện |
17 | 電話 | でんわ | Điện thoại |
18 | 戸 | と | Cửa phong cách Nhật bản |
19 | ドア | Cửa | |
20 | トイレ | Nhà vệ sinh | |
21 | どう | Như thế nào? | |
22 | どうして | Tại sao? | |
23 | どうぞ | Xin mời | |
24 | 動物 | どうぶつ | Động vật |
25 | どうも | Cảm ơn | |
26 | 遠い | とおい | Xa, xa xôi |
27 | 十日 | とおか | Ngày mùng 10 |
28 | 時々 | ときどき | Thi thoảng |
29 | 時計 | とけい | Đồng hồ |
30 | どこ | Ở đâu | |
31 | 所 | ところ | Nơi, chỗ |
32 | 年 | とし | Năm |
33 | 図書館 | としょかん | Thư viện |
34 | どちら | Phía nào, cái nào, người nào | |
35 | どっち | Phía nào, cái nào, người nào | |
36 | とても | Rất | |
37 | どなた | Ai | |
38 | 隣 | となり | Bên cạnh |
39 | 飛ぶ | とぶ | Bay, nhảy qua |
40 | 止まる | とまる | Dừng lại |
41 | 友達 | ともだち | Người bạn |
42 | 土曜日 | どようび | Thứ 7 |
43 | 鳥 | とり | Chim, gia cầm |
44 | 鶏肉 | とりにく | Thịt gà |
45 | 取る | とる | Bắt giữ, cầm lấy, nắm |
46 | 撮る | とる | Chụp (ảnh) |
47 | どれ | Cái nào |