Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ナイフ | Con dao | |
2 | 中 | なか | Giữa, bên trong |
3 | 長い | ながい | Dài |
4 | 鳴く | なく | Kêu, hót, hú |
5 | 無くす | なくす | Mất |
6 | なぜ | Tại sao? | |
7 | 夏 | なつ | Mùa hè |
8 | 夏休み | なつやすみ | Kỳ nghỉ hè |
9 | など | Vân vân | |
10 | 七つ | ななつ | Bảy cái |
11 | 七日 | なのか | Ngày mùng 7 |
12 | 名前 | なまえ | Tên |
13 | 習う | ならう | Học tập, luyện tập, học |
14 | 並ぶ | ならぶ | Được xếp, được bài trí |
15 | 並べる | ならべる | Sắp, bày đặt, bài trí |
16 | なる | Trở thành | |
17 | 何 | なん/なに | Cái gì |
18 | 二 | に | Số hai, hai |
19 | 賑やか | にぎやか | Náo nhiệt, sôi nổi |
20 | 肉 | にく | Thịt |
21 | 西 | にし | Phía tây |
22 | 日曜日 | にちようび | Chủ nhật |
23 | 荷物 | にもつ | Hành lý |
24 | ニュース | Tin tức | |
25 | 庭 | にわ | Vườn, sân |
26 | 脱ぐ | ぬぐ | Lột, cởi (Quần áo) |
27 | 温い | ぬるい | Nguội, âm ấm |
28 | ネクタイ | Cà vạt | |
29 | 猫 | ねこ | Con mèo |
30 | 寝る | ねる | Ngủ |
31 | ノート | Quyển vở | |
32 | 登る | のぼる | Trèo, leo, đi lên |
33 | 飲み物 | のみもの | Đồ uống, thức uống |
34 | 飲む | のむ | Uống |
35 | 乗る | のる | Lên xe, lên tàu, cưỡi |