Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 大学 | だいがく | Đại học |
2 | 大使館 | たいしかん | Đại sứ quán |
3 | 大丈夫 | だいじょうぶ | Được, ổn, OK |
4 | 大好き | だいすき | Rất thích |
5 | 大切 | たいせつ | Quan trọng |
6 | 台所 | だいどころ | Nhà bếp |
7 | たいへん | Vô cùng, rất, khó khăn, vất vả | |
8 | 高い | たかい | Cao, đắt tiền |
9 | たくさん | Nhiều | |
10 | タクシー | Taxi | |
11 | 出す | だす | Gửi đi,cho ra khỏi,xuất bản |
12 | 立つ | たつ | Đứng lên, đứng dậy |
13 | たて | Chiều dọc, bề dọc | |
14 | 建物 | 建物 | Tòa nhà, ngôi nhà |
15 | 楽しい | たのしい | Vui sướng, sướng, vui vẻ |
16 | 頼む | たのむ | Nhờ cậy, đề nghị |
17 | 煙草 | たばこ | Thuốc lá |
18 | たぶん | Đa phần, phần lớn | |
19 | 食べ物 | たべもの | Đồ ăn, thức ăn |
20 | 食べる | たべる | Ăn |
21 | 卵 | たまご | Quả trứng |
22 | 誰 | だれ | Ai? |
23 | 誕生日 | たんじょうび | Sinh nhật |
24 | だんだん | Dần dần | |
25 | 小さい | ちいさい | Nhỏ, nhỏ bé |
26 | 近い | ちかい | Gần, cạnh, ngay sát |
27 | 違う | ちがう | Sai, khác, không giống |
28 | 近く | ちかく | Gần, ở gần, ngay cạnh |
29 | 地下鉄 | ちかてつ | Tàu điện ngầm |
30 | 地図 | ちず | Bản đồ |
31 | 茶色 | ちゃいろ | Màu nâu |
32 | ちゃわん | Bát, bát cơm | |
33 | ちょうど | ちょうど | Vừa đúng, vừa chuẩn |
34 | ちょっと | Một chút, một lát, hơi | |
35 | 一日 | ついたち | Ngày mùng một |
36 | 使う | つかう | Sử dụng |
37 | 疲れる | つかれる | Mệt mỏi |
38 | 次 | つぎ | Tiếp theo |
39 | 着く | つく | Đến, tới |
40 | 机 | つくえ | Cái bàn |
41 | 作る | つくる | Chế biến, làm, tạo |
42 | つける | Mặc, đeo | |
43 | 勤める | つとめる | Làm việc, đảm nhiệm |
44 | つまらない | Nhàm chán, không ra cái gì | |
45 | 冷たい | つめたい | Lạnh nhạt, lạnh lùng |
46 | 強い | つよい | Mạnh, khoẻ, bền |