TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N5 PART 16

Danh sách Từ vựng tiếng Nhật theo vần や、よ、ゆ、ら、り、れ、る、わ


Tổng hợp Từ vựng N5 part 16

STT KanjiTiếng NhậtÝ Nghĩa
1 八百屋やおやHàng rau
2 野菜やさいRau
3 易しいやさしいDễ tính, dễ dàng
4 安いやすいRẻ, điềm tĩnh
5 休みやすみNghỉ, vắng mặt
6 休むやすむNghỉ ngơi
7 八つやっつTám cái
8 やまNúi
9 やるLàm
10 夕方ゆうがたChiều tối, xế chiều
11 夕飯ゆうはんBữa ăn tối
12 郵便局ゆうびんきょくBưu điện
13 昨夜ゆうべĐêm hôm qua
14 有名ゆうめいSự nổi tiếng, sự có danh
15 ゆきTuyết
16 行くいくĐi
17 ゆっくりChầm chậm
18 八日ようかNgày mùng 8
19 洋服ようふくQuần áo, quần áo tây
20 よくTốt, đúng mức, tuyệt diệu
21 よこBề ngang, bên cạnh, chiều ngang
22 四日よっかNgày mùng 4
23 呼ぶよぶGọi, kêu
24 読むよむĐọc
25 よるBan tối, buổi tối
26 弱いよわいYếu, không chắc, không bền
27 来月らいげつTháng sau
28 来週らいしゅうTuần sau
29 来年らいねんNăm sau
30 ラジオラジオCái radio
31 ラジオカセットĐài casette
32 立派りっぱSự tuyệt vời, tuyệt hảo
33 留学生りゅうがくせいDu học sinh
34 両親りょうしんBố mẹ
35 料理りょうりMón ăn, bữa ăn
36 旅行りょこうSự du lịch
37 れいSố không
38 冷蔵庫れいぞうこTủ lạnh
39 レコードGhi lại
40 レストランNhà hàng
41 練習れんしゅうするLuyện tập
42 廊下ろうかHành lang, thềm
43 ろくSố 6, sáu
44 ワイシャツÁo sơ mi
45 若いわかいTrẻ
46 分かるわかるHiểu
47 忘れるわすれるQuên, bỏ lại
48 わたくしTôi (khiêm tốn)
49 わたしTôi
50 渡すわたすTrao
51 渡るわたるBăng qua
52 悪いわるいXấu, không tốt
53 より、ほうSử dụng trong câu so sánh


  1. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 1
  2. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 2
  3. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 3
  4. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 4
  5. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 5
  6. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 6
  7. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 7
  8. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 8
  9. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 9
  10. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 10
  11. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 11
  12. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 12
  13. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 13
  14. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 14
  15. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 15
  16. Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 16