Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 八百屋 | やおや | Hàng rau |
2 | 野菜 | やさい | Rau |
3 | 易しい | やさしい | Dễ tính, dễ dàng |
4 | 安い | やすい | Rẻ, điềm tĩnh |
5 | 休み | やすみ | Nghỉ, vắng mặt |
6 | 休む | やすむ | Nghỉ ngơi |
7 | 八つ | やっつ | Tám cái |
8 | 山 | やま | Núi |
9 | やる | Làm | |
10 | 夕方 | ゆうがた | Chiều tối, xế chiều |
11 | 夕飯 | ゆうはん | Bữa ăn tối |
12 | 郵便局 | ゆうびんきょく | Bưu điện |
13 | 昨夜 | ゆうべ | Đêm hôm qua |
14 | 有名 | ゆうめい | Sự nổi tiếng, sự có danh |
15 | 雪 | ゆき | Tuyết |
16 | 行く | いく | Đi |
17 | ゆっくり | Chầm chậm | |
18 | 八日 | ようか | Ngày mùng 8 |
19 | 洋服 | ようふく | Quần áo, quần áo tây |
20 | よく | Tốt, đúng mức, tuyệt diệu | |
21 | 横 | よこ | Bề ngang, bên cạnh, chiều ngang |
22 | 四日 | よっか | Ngày mùng 4 |
23 | 呼ぶ | よぶ | Gọi, kêu |
24 | 読む | よむ | Đọc |
25 | 夜 | よる | Ban tối, buổi tối |
26 | 弱い | よわい | Yếu, không chắc, không bền |
27 | 来月 | らいげつ | Tháng sau |
28 | 来週 | らいしゅう | Tuần sau |
29 | 来年 | らいねん | Năm sau |
30 | ラジオ | ラジオ | Cái radio |
31 | ラジオカセット | Đài casette | |
32 | 立派 | りっぱ | Sự tuyệt vời, tuyệt hảo |
33 | 留学生 | りゅうがくせい | Du học sinh |
34 | 両親 | りょうしん | Bố mẹ |
35 | 料理 | りょうり | Món ăn, bữa ăn |
36 | 旅行 | りょこう | Sự du lịch |
37 | 零 | れい | Số không |
38 | 冷蔵庫 | れいぞうこ | Tủ lạnh |
39 | レコード | Ghi lại | |
40 | レストラン | Nhà hàng | |
41 | 練習 | れんしゅうする | Luyện tập |
42 | 廊下 | ろうか | Hành lang, thềm |
43 | 六 | ろく | Số 6, sáu |
44 | ワイシャツ | Áo sơ mi | |
45 | 若い | わかい | Trẻ |
46 | 分かる | わかる | Hiểu |
47 | 忘れる | わすれる | Quên, bỏ lại |
48 | 私 | わたくし | Tôi (khiêm tốn) |
49 | 私 | わたし | Tôi |
50 | 渡す | わたす | Trao |
51 | 渡る | わたる | Băng qua |
52 | 悪い | わるい | Xấu, không tốt |
53 | より、ほう | Sử dụng trong câu so sánh |