Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | いい・よい | Tốt | |
2 | いいえ | Không | |
3 | 言う | いう | Nói |
4 | 家 | いえ | Nhà |
5 | いかが | Như thế nào? | |
6 | 行く | いく | Đi |
7 | いくつ | Bao nhiêu? Bao nhiêu tuổi | |
8 | 幾ら | いくら | Bao nhiêu tiền |
9 | 池 | いけ | Ao |
10 | 医者 | いしゃ | Bác sỹ |
11 | いす | Cái ghế | |
12 | 忙しい | いそがしい | Bận rộn, bị kích thích |
13 | 痛い | いたい | Đau đớn |
14 | 一 | いち | Một, số một |
15 | 一日 | いちにち | Một ngày |
16 | 一番 | いちばん | Tốt nhất, đầu tiên, số một |
17 | いつ | Khi nào | |
18 | 五日 | いつか | Ngày mùng 5, ngày |
19 | 一緒 | いっしょ | Cùng nhau, cùng |
20 | 五つ | いつつ | 5 cái, chiếc |
21 | いつも | Luôn luôn | |
22 | 犬 | いぬ | Con chó |
23 | 今 | いま | Bây giờ |
24 | 意味 | いみ | Ý nghĩa |
25 | 妹 | いもうと | Em gái |
26 | 嫌 | いや | Khó chịu, ghét, không vừa ý |
27 | 入口 | いりぐち | Cửa vào, lối vào |
28 | 要る | いる | Cần |
29 | 入れる | いれる | Cho vào, bỏ vào |
30 | 色 | いろ | Màu sắc |
31 | 色々 | いろいろ | Nhiều, phong phú |