Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 歯 | は | Răng |
2 | パーティー | Bữa tiệc | |
3 | はい | Vâng, dạ | |
4 | 灰皿 | はいざら | Gạt tàn |
5 | 入る | はいる | Đi vào, vào |
6 | 葉書 | はがき | Bưu thiếp |
7 | はく | Mặc | |
8 | 箱 | はこ | Hộp |
9 | 橋 | はし | Cầu |
10 | はし | Đũa | |
11 | 始まる | はじまる | Bắt đầu, khởi đầu |
12 | 初め/始め | はじめ | Ban đầu, lần đầu, khởi đầu |
13 | 始めて | はじめて | Lần đầu tiên |
14 | 走る | はしる | Chạy |
15 | バス | Xe buýt, ô tô buýt | |
16 | バター | Bơ | |
17 | 二十歳 | はたち | 20 tuổi |
18 | 働く | はたらく | Làm việc |
19 | 八 | はち | Số 8, 8 |
20 | 二十日 | はつか | Ngày 20 |
21 | 花 | はな | Hoa |
22 | 鼻 | はな | Mũi |
23 | 話 | はなし | Câu chuyện |
24 | 話す | はなす | Nói chuyện, kể lại |
25 | 早い | はやい | Sớm |
26 | 速い | はやい | Nhanh chóng |
27 | 春 | はる | Mùa xuân |
28 | 貼る | はる | Dán, gắn |
29 | 晴れ | はれ | Trời nắng |
30 | 貼れる | はれる | Tạnh, nắng |
31 | 半 | はん | Một nửa |
32 | 晩 | ばん | Buổi tối |
33 | パン | Bánh mì | |
34 | ハンカチ | Khăn tay | |
35 | 番号 | ばんごう | Số |
36 | 晩御飯 | ばんごはん | Cơm tối, bữa tối |
37 | 半分 | はんぶん | Một nửa, nửa phút |
38 | 東 | ひがし | Phía đông |
39 | 引く | ひく | Kéo, rút |
40 | 弾く | ひく | Gảy đàn, chơi nhạc cụ |
41 | 低い | ひくい | Thấp |
42 | 飛行機 | ひこうき | Máy bay |
43 | 左 | ひだり | Bên trái |
44 | 人 | ひと | Người, con người |
45 | 一つ | ひとつ | Một (cái) |
46 | 一人 | ひとり | Một người |
47 | 暇 | ひま | Rảnh rỗi |
48 | 百 | ひゃく | Một trăm, trăm |
49 | 病院 | びょういん | Bệnh viện |
50 | 病気 | びょうき | Bệnh tật |
51 | 昼 | ひる | Buổi trưa |
52 | 昼御飯 | ひるごはん | Bữa trưa |
53 | 広い | ひろい | Rộng rãi, rộng |