Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | フィルム | Cuộn phim | |
2 | 封筒 | ふうとう | Phong bì |
3 | プール | Bể bơi | |
4 | フォーク | Cái nĩa | |
5 | 吹く | ふく | Thổi |
6 | 服 | ふく | Quần áo |
7 | 二つ | ふたつ | Hai cái |
8 | 豚肉 | ぶたにく | Thịt lợn |
9 | 二人 | ふたり | Hai người |
10 | 二日 | ふつか | Ngày mùng 2 |
11 | 太い | ふとい | Béo, to |
12 | 冬 | ふゆ | Mùa đông |
13 | 降る | ふる | Rơi (mưa)/đổ (mưa) |
14 | 古い | ふるい | Cũ, cổ, già |
15 | ふろ | Bồn tắm | |
16 | 文章 | ぶんしょう | Câu văn |
17 | ページ | Trang | |
18 | 下手 | へた | Kém, dốt |
19 | ベッド | Giường | |
20 | ペット | Vật nuôi | |
21 | 部屋 | へや | Phòng |
22 | 辺 | へん | Vùng |
23 | ペン | Bút | |
24 | 勉強する | べんきょうする | Học tập, học, nghiên cứu |
25 | 便利 | べんり | Tiện lợi |
26 | 帽子 | ぼうし | Mũ |
27 | ボールペン | Bút bi | |
28 | 他 | ほか | Ngoài ra |
29 | ポケット | Túi, túi quần | |
30 | 欲しい | ほしい | Muốn, mong muốn |
31 | ポスト | Thùng thư, hòm thư, hộp thư | |
32 | 細い | ほそい | Thon dài, mảnh mai |
33 | ボタン | Cúc, khuy áo | |
34 | ホテル | Khách sạn | |
35 | 本 | ほん | Cuốn sách |
36 | 本棚 | ほんだな | Giá sách |
37 | 本当 | ほんとう | Sự thật, thật |