TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N5 PART 3
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật theo vần う,え
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 上 | うえ | Ở trên, mặt trên |
2 | 後ろ | うしろ | Sau, đằng sau, phía sau |
3 | 薄い | うすい | Mỏng, mảnh dẻ, nhạt |
4 | 歌 | うた | Bài hát |
5 | 歌う | うたう | Hát, ca hát |
6 | 生まれる | うまれる | Được sinh ra, sinh ra |
7 | 海 | うみ | Biển |
8 | 売る | うる | Bán, bán hàng |
9 | 煩い | うるさい | Phiền phức, lắm điều, ồn ào |
10 | 上着 | うわぎ | Áo khoác |
11 | 絵 | え | Bức tranh |
12 | 映画 | えいが | Phim ảnh |
13 | 映画館 | えいがかん | Rạp chiếu phim |
14 | 英語 | えいご | Tiếng anh |
15 | 駅 | えき | Nhà ga |
16 | エレベーター | エレベーター | Thang máy |
17 | 鉛筆 | えんぴつ | Bút chì |
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N5 Part 16