TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N4 PART 9
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật theo vần す, せ, そ
1 | 水泳 | すいえい | Bơi lội |
2 | 水道 | すいどう | Nước máy |
3 | ずいぶん | Cực kỳ, cực độ | |
4 | 数学 | すうがく | Toán học |
5 | スーツケース | Va li | |
6 | 過ぎる | すぎる | Quá, vượt quá |
7 | すく | Trống rỗng, trống vắng | |
8 | スクリーン | Màn hình | |
9 | 凄い | すごい | Tuyệt vời, xuất sắc, khủng khiếp |
10 | 進む | すすむ | Tiến lên, tiến bộ |
11 | すっかり | Hoàn toàn, toàn bộ, hết cả | |
12 | すっと | Nhanh như chớp, nhanh như bay | |
13 | 2 | ステーキ | Món bò bit-tết |
14 | 捨てる | すてる | Vứt bỏ |
15 | ステレオ | Âm thanh stereo | |
16 | 砂 | すな | Cát |
17 | 素晴らしい | すばらしい | Tuyệt vời |
18 | 滑る | すべる | Trơn, Trượt |
19 | 隅 | すみ | Góc |
20 | 済む | すむ | Kết thúc |
21 | すり | TRộm móc túi | |
22 | 生活する | せいかつする | Sinh sống, sinh hoạt |
23 | 生産する | せいさんする | Sản xuất, trồng |
24 | 政治 | せいじ | Chính trị |
25 | 西洋 | せいよう | Các nước phương tây |
26 | 世界 | せかい | Thế giới |
27 | 席 | せき | Chỗ ngồi |
28 | 説明 | せつめい | Giải thích |
29 | 背中 | せなか | Lưng |
30 | 是非 | ぜひ | Nhất định |
31 | 世話する | せわする | Trông nom, chăm sóc |
32 | 線 | せん | Đường dây, tuyến |
33 | 全然 | ぜんぜん | Hoàn toàn |
34 | 戦争 | せんそう | Chiến tranh |
35 | 先輩 | せんぱい | Người đi trước, tiền bối |
36 | そう | Đúng vậy | |
37 | 相談する | そうだんする | Bàn bạc, trao đổi |
38 | 育てる | そだてる | Nuôi dưỡng |
39 | 卒業 | そつぎょう | Tốt nghiệp |
40 | 祖父 | そふ | Ông nội |
41 | ソフト | Phần mềm, mềm, nhẹ | |
42 | 祖母 | そぼ | Bà |
43 | それで | Chính vì thế | |
44 | それに | Hơn nữa | |
45 | それほど | Ở khoảng đó | |
46 | そろそろ | Sắp sửa, dần dần | |
47 | そんな | Như thế ấy, như thế đó | |
48 | そんなに | Đến thế, đến như vậy |
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 13