TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N4 PART 3
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật theo vần う, え
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 植える | うえる | Trồng (cây) |
2 | 伺う | うかがう | Thăm hỏi |
3 | 受付 | うけつけ | Quầy lễ tân |
4 | 受ける | うける | Nhận, tiếp nhận, chịu (ảnh hưởng) |
5 | 動く | うごく | Di chuyển, bị lay động |
6 | うそ | Nói dối | |
7 | 内 | うち | Bên trong |
8 | 打つ | うつ | Đánh, vỗ, đập, va |
10 | 美しい | うつくしい | Đẹp |
11 | 写す | うつす | Chép lại, chụp lại |
12 | 移る | うつる | Di chuyển, chuyển, lây nhiễm |
13 | 腕 | うで | Cánh tay |
14 | うまい | Giỏi giang, khéo léo, ngo | |
15 | 裏 | うら | Mặt trái |
16 | 売り場 | うりば | Quầy bán hàng |
17 | 嬉しい | うれしい | Vui mừng |
18 | うん | Vâng, ừ | |
19 | 運転する | うんてんする | Lái xe |
20 | 運転手 | うんてんしゅ | Người lái xe, tài xế |
21 | 運動する | うんどうする | Vận động |
22 | エスカレーター | Thang cuốn | |
23 | 枝 | えだ | Nhánh cây |
24 | 選ぶ | えらぶ | Chọn |
25 | 遠慮する | えんりょする | E ngại, lưỡng lự |
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 13