Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 退院する | たいいんする | Xuất viện |
2 | 大学生 | だいがくせい | Sinh viên đại học |
3 | 大事 | だいじ | Quan trọng |
4 | 大体 | だいたい | Đại khái |
5 | たいてい | Thông thường | |
6 | タイプ | Kiểu, loại | |
7 | 大分 | だいぶ | Đáng kể, nhiều, khá |
8 | 台風 | たいふう | Bão |
9 | 倒れる | たおれる | Đổ, ngã |
10 | だから | Vì vậy | |
11 | 確か | たしか | Đúng, chính xác |
12 | 足す | たす | Cộng, thêm vào |
13 | 訪ねる | たずねる | Thăm, Viếng thăm, ghé thăm |
14 | 尋ねる | たずねる | Thăm hỏi, thăm viếng |
15 | 正しい | ただしい | Chính xác, đúng |
16 | 畳 | たたみ | Chiếu nhật |
17 | 立てる | たてる | Dựng, dựng đứng, lập |
18 | 建てる | たてる | Xây dựng, tạo dựng |
19 | 例えば | たとえば | Ví dụ, chẳng hạn như |
20 | 棚 | たな | Kệ, giá đỡ |
21 | 楽しみ | たのしみ | Niềm vui, vui vẻ |
22 | 楽しむ | たのしむ | Vui chơi, vui đùa, vui vẻ |
23 | たまに | Thỉnh thoảng | |
24 | 為 | ため | Để |
25 | だめ | Sự Không được, sự không tốt | |
26 | 足りる | たりる | Đủ |
27 | 男性 | だんせい | Nam giới |
28 | 暖房 | だんぼう | Hệ thống sưởi, sự sưởi nóng |
29 | 血 | ち | Máu |
30 | チェックする | Kiểm tra | |
31 | 力 | ちから | Sức lực, Lực |
32 | ちっとも | Không ...một chút gì | |
33 | ちゃん | Cách xưng hô dùng cho bé gái | |
34 | 注意 | ちゅうい | Sự chú ý |
35 | 中学校 | ちゅうがっこう | Trường trung học |
36 | 注射 | ちゅうしゃ | Tiêm |
37 | 駐車場 | ちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe |
38 | 地理 | ちり | Địa lý |
39 | 捕まえる | つかまえる | Bắt, nắm |
40 | 月 | つき | Mặt trăng, tháng |
41 | 付く | つく | Gắn, đính kèm |
42 | 漬ける | つける | Chấm, ngâm |
43 | 都合 | つごう | Sự thuận tiện, sự thuận lợi |
44 | 伝える | つたえる | Truyền đạt |
45 | 続く | つづく | Tiếp tục |
46 | 続ける | つづける | Liên tiếp, tiếp tục |
47 | 包む | つつむ | Gói, bao bọc |
48 | 妻 | つま | Vợ |
49 | つり | Câu cá | |
50 | 連れる | つれる | Dẫn, dẫn dắt |
51 | 丁寧 | ていねい | Lịch sự |
52 | テキスト | Sách giáo khoa, văn bản | |
53 | 適当 | てきとう | Thích hợp |
54 | 手伝う | てつだう | Giúp đỡ |
55 | テニス | Tennis | |
56 | 手袋 | てぶくろ | Găng tay |
57 | 寺 | てら | Chùa |
58 | 点 | てん | Điểm |
59 | 店員 | てんいん | Nhân viên bán hàng |
60 | 天気予報 | てんきよほう | Dự báo thời tiết |
61 | 電灯 | でんとう | Đèn điện |
62 | 電報 | でんぽう | Điện báo |
63 | 展覧会 | てんらんかい | Triển lãm |