TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N4 PART 13
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật các vần còn lại
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 参る | まいる | Đến |
2 | 負ける | まける | Thua |
3 | 真面目 | まじめ | Nghiêm túc |
4 | まず | Trước hết | |
5 | または | Hoặc là, nếu không | |
6 | 間違える | まちがえる | Nhầm lẫn |
7 | 間に合う | まにあう | Kịp giờ |
8 | 周り | まわり | Xung quanh |
9 | 回る | まわる | Đi vòng quanh |
10 | 漫画 | まんが | Truyện tranh |
11 | 真中 | まんなか | Ở giữa |
12 | 見える | みえる | Nhìn thấy |
13 | 湖 | みずうみ | Hồ |
14 | 味噌 | みそ | Súp mi sô |
15 | 見つかる | みつける | Được tìm thấy |
16 | 見つける | みつける | Tìm kiếm |
17 | 皆 | みな | Mọi người |
18 | 港 | みなと | Cảng |
19 | 向かう | むかう | Hướng tới, hướng về |
20 | 迎える | むかえる | Nghênh tiếp, tiếp đón |
21 | 昔 | むかし | Ngày xưa |
22 | 虫 | むし | Côn trùng |
23 | 息子 | むすこ | Con trai |
24 | 娘 | むすめ | Con gái |
25 | 無理 | むり | Phi lý, quá sức |
26 | 召し上がる | めしあがる | Ăn |
27 | 珍しい | めずらしい | Hiếm |
28 | 申し上げる | もうしあげる | Nói, kể |
29 | 申す | もうす | Nói là, được gọi là |
30 | もし | Nếu | |
31 | もちろん | Tất nhiên | |
32 | もっとも | vô cùng, cực kỳ, cực độ | |
33 | 戻る | もどる | Trở lại |
34 | 木綿 | もめん | Bông |
35 | 貰う | もらう | Nhận |
36 | 森 | もり | Rừng rậm |
37 | 焼く | やく | Nướng, thiêu |
38 | 約束 | やくそく | Lời hứa |
39 | 役に立つ | やくにたつ | Có ích |
40 | 焼ける | やける | Nướng, rán |
41 | 優しい | やさしい | Dễ tính |
42 | 痩せる | やせる | Trở nên gầy, gầy đi |
43 | やっと | Cuối cùng | |
44 | やはり/やっぱり | Quả thật là | |
45 | 止む | やむ | Ngưng, tạnh |
46 | 止める | やめる | Dừng lại |
47 | 柔らかい | やわらかい | Mềm |
48 | 湯 | ゆ | Nước sôi |
49 | 輸出する | ゆしゅつする | Xuất khẩu |
50 | 輸入する | 輸入する | Nhập khẩu |
51 | 指 | ゆび | Ngón tay |
52 | 指輪 | ゆびわ | Nhẫn |
53 | 夢 | ゆめ | Giấc mơ |
54 | 揺れる | ゆれる | Rung, lắc, lung lay |
55 | 用 | よう | Sử dụng cho |
56 | 用意 | ようい | Chuẩn bị |
57 | 用事 | ようじ | Việc bận |
58 | 汚れる | よごれる | Dơ, bẩn |
59 | 予習 | よしゅう | Chuẩn bị bài |
60 | 予定 | よてい | Dự định |
61 | 予約 | よやく | Sự đặt trước, sự hẹn trước |
62 | 寄る | よる | Ghé qua |
63 | 喜ぶ | よろこぶ | Vui mừng |
64 | よろしい | Được, tốt | |
65 | 理由 | りゆう | Lý do |
66 | 利用 | りよう | Sử dụng |
67 | 両方 | りょうほう | Cả 2 phía |
68 | 旅館 | りょかん | Nhà trọ |
69 | 留守 | るす | Vắng nhà |
70 | 冷房 | れいぼう | Máy lạnh |
71 | 歴史 | れきし | Lịch sử |
72 | レジ | Máy tính tiền | |
73 | レポート | Báo cáo | |
74 | 連絡 | れんらく | Liên lạc |
75 | ワープロ | Máy đánh chữ | |
76 | 沸かす | わかす | Đun sôi |
77 | 別れる | わかれる | Chia tay |
78 | 沸く | わく | Sôi |
79 | 訳 | わけ | Lý do, nguyên nhân |
80 | 忘れ物 | わすれもの | Đồ bỏ quên |
81 | 笑う | わらう | Cười |
82 | 割合 | わりあい | Tỷ lệ |
83 | 割れる | われる | Nứt, mẻ, vỡ |
84 | 泳ぎ方 | およぎかた | Cách bơi |
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 13