Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 葉 | は | Lá cây |
2 | 場合 | ばあい | Trường hợp |
3 | パート | Làm bán thời gian | |
4 | 倍 | ばい | Gấp đôi |
5 | 拝見する | はいけんする | Xem, nhìn |
6 | 歯医者 | はいしゃ | Bác sỹ nha khoa |
7 | 運ぶ | はこぶ | Vận chuyển |
8 | 始める | はじめる | Bắt đầu |
9 | 場所 | ばしょ | Địa điểm, chỗ |
10 | はず | Chắc chắn | |
11 | 恥ずかしい | はずかしい | Ngượng, xấu hổ |
12 | パソコン | Máy tính xách tay | |
13 | 発音 | はつおん | Phát âm |
14 | はっきり | Rõ ràng | |
15 | 花見 | はなみ | Ngắm hoa anh đào |
16 | 林 | はやし | Rừng thưa |
17 | 払う | はらう | Trả tiền |
18 | 番組 | ばんぐみ | Chương trình |
19 | 反対 | はんたい | Đối lập |
20 | ハンドバック | Túi xách | |
21 | 日 | ひ | Ngày, mặt trời |
22 | 火 | ひ | Lửa |
23 | ピアノ | Đàn Piano | |
24 | 光 | ひかり | Ánh sáng |
25 | ひかる | Chiếu sáng | |
26 | 引き出し | ひきだし | Ngăn kéo |
27 | 引き出す | ひきだす | Kéo ra, rút ra |
28 | ひげ | Râu | |
29 | 飛行場 | ひこうじょう | Sân bay |
30 | 久し振り | ひさしぶり | Đã lâu rồi không gặp |
31 | 美術館 | びじゅつかん | Bảo tàng mỹ thuật |
32 | 非常に | ひじょうに | Cực kỳ |
33 | びっくりする | Ngạc nhiên | |
34 | 引っ越す | ひっこす | Dọn nhà, chuyển nhà |
35 | 必要 | ひつよう | Cần thiết |
36 | ひどい | Khủng khiếp | |
37 | 開く | ひらく | Mở |
38 | ビル | Tòa nhà | |
39 | 昼間 | ひるま | Ban ngày |
40 | 昼休み | ひるやすみ | Nghỉ trưa |
41 | 拾う | ひろう | Nhặt được, lượm được |
42 | ファックス | Máy Fax | |
43 | 増える | ふえる | Tăng lên |
44 | 深い | ふかい | Sâu |
45 | 複雑 | ふくざつ | Phức tạp |
46 | 復習 | ふくしゅう | Ôn tập |
47 | 部長 | ぶちょう | Trưởng phòng |
48 | ぶどう | Quả nho | |
49 | 太る | ふとる | Béo, mập |
50 | 布団 | ふとん | Chăn, mềm |
51 | 船 | ふね | Thuyền |
52 | 不便 | ふべん | Bất tiện |
53 | 踏む | ふむ | dẫm, đạp |
54 | 降り出す | ふりだす | Trời bắt đầu mưa |
55 | プレゼント | Món quà | |
56 | 文化 | ぶんか | Văn hóa |
57 | 文学 | ぶんがく | Văn học |
58 | 文法 | ぶんぽう | Ngữ pháp |
59 | 別 | べつ | Khác nhau |
60 | ベル | Chuông | |
61 | 変 | へん | Lạ |
62 | 返事 | へんじ | Trả lời, đáp lời |
63 | 貿易 | ぼうえき | Ngoại thương, sự buôn bán với nước ngoài |
64 | 放送する | ほうそうする | Sự phát sóng |
65 | 法律 | ほうりつ | Luật pháp |
66 | 僕 | ぼく | Tôi (dùng cho con trai) |
67 | 星 | ほし | Ngôi sao |
68 | ほど | Mức độ | |
69 | ほとんど | Hầu như | |
70 | ほめる | Khen, ca ngợi | |
71 | 翻訳 | ほんやく | Sự dịch, sự giải mã |