TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N4 PART 7
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật theo vần け, こ
1 | 毛 | け | Lông |
2 | 計画する | けいかくする | Lập Kế hoạch |
3 | 経験する | けいけんする | Có kinh nghiệm, trải nghiệm |
4 | 経済 | けいざい | Kinh tế |
5 | 警察 | けいさつ | Cảnh sát |
6 | ケーキ | Bánh ngọt, gánh gato | |
7 | 怪我する | けがする | Bị thương |
8 | 景色 | けしき | Cảnh sắc |
9 | 消しゴム | けしごむ | Tẩy |
10 | 下宿 | げしゅく | Nhà trọ |
11 | 決して | けっして | Quyết, nhất định |
12 | けれど/けれども | Nhưng, Tuy nhiên | |
13 | 原因 | げんいん | Nguyên nhân |
14 | けんかする | Sự cãi cọ, tranh cãi | |
15 | 研究 | けんきゅう | Nghiên cứu |
16 | 研究室 | けんきゅうしつ | Phòng nghiên cứu |
17 | 見物 | けんぶつ | Sự thăm quan, sự dạo chơi |
18 | 子 | こ | Con |
19 | 郊外 | こうがい | Ngoại thành, ngoại ô |
20 | 講義 | こうぎ | Bài giảng, giờ học |
21 | 工業 | こうぎょう | Công nghiệp |
22 | 高校 | こうこう | Trường cấp 3 |
23 | 高校生 | こうこうせい | Học sinh cấp 3 |
24 | 工場 | こうじょう | Xưởng, nhà máy, công xưởng |
25 | 校長 | こうちょう | Hiệu trưởng |
26 | 交通 | こうつう | Giao thông |
27 | 講堂 | こうどう | Giảng đường |
28 | 高等学校 | こうとうがっこう | Trường cấp 3 |
29 | 公務員 | こうむいん | Công chức |
30 | 国際 | こくさい | Quốc tế |
31 | 心 | こころ | Trái tim, tấm lòng |
32 | 御主人 | ごしゅじん | Chồng người ta |
33 | 故障する | こしょうする | Hỏng hóc, trục trặc |
34 | ご存じ | ごぞんじ | Biết |
35 | 答え | こたえ | Câu trả lời |
36 | ごちそう | Chiêu đãi, khao, đãi | |
37 | こと | Công việc, sự việc, việc | |
38 | 小鳥 | ことり | Con chim nhỏ |
39 | この間 | このあいだ | Gần đây, hôm nọ |
40 | この頃 | このごろ | Thời gian gần đây |
41 | 細かい | こまかい | Nhỏ, chi tiết |
42 | ごみ | Rác | |
43 | 込む | こむ | Đông đúc |
44 | 米 | こめ | Gạo |
45 | ご覧になる | ごらんになる | Xem, nhìn |
46 | これから | Từ bây giờ | |
47 | 怖い | こわい | Sợ |
48 | 壊す | こわす | Phá bỏ, làm hỏng |
49 | 壊れる | こわれる | Hỏng, bị hỏng |
50 | コンサート | Buổi hòa nhạc | |
51 | 今度 | こんど | Lần này, lần tới |
52 | コンピューター | Máy tính | |
53 | 今夜 | こんや | Tối nay |
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 13