TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N4 PART 5
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật theo vần か, が
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | カーテン | Rèm cửa | |
2 | 海岸 | かいがん | Bờ biển |
3 | 会議 | かいぎ | Cuộc họp |
4 | 会議室 | かいぎしつ | Phòng họp |
5 | 会場 | かいじょう | Hội trường |
6 | 会話 | かいわ | Hội thoại |
7 | 帰り | かえり | Trở về |
8 | 変える | かえる | Biến đổi |
9 | 科学 | かがく | Khoa học, hóa học |
10 | 鏡 | かがみ | Gương |
11 | 飾る | かざる | Trang trí |
12 | 火事 | かじ | Hỏa hoạn, cháy nhà |
13 | ガス | Ga | |
14 | ガソリン | Xăng | |
15 | ガソリンスタンド | Trạm xăng | |
16 | 固い | かたい | Cứng. bảo thủ |
17 | 形 | かたち | Hình dạng |
18 | 片づける | かたづける | Dọn dẹp |
19 | 課長 | かちょう | Trưởng phòng |
20 | 勝つ | かつ | Thắng |
21 | 格好 | かっこう | Kiểu, ngoại hình, vẻ bề ngoài |
22 | 家内 | かない | Vợ mình |
23 | 悲しい | かなしい | Buồn, đau khổ |
24 | 必ず | かならず | Chắc chắn, nhất định |
25 | お金持ち | おかねもち | Giàu có |
26 | 彼女 | かのじょ | Cô ấy |
27 | 壁 | かべ | Bức tường |
28 | 構う | かまう | Chăm sóc, quan tâm |
29 | 髪 | かみ | Tóc |
30 | 噛む | かむ | Cắn, nhai |
31 | 通う | かよう | Đi học, đi làm, đi lại |
32 | ガラス | Kính, Thủy tinh | |
33 | 彼 | かれ | Anh ấy |
34 | 彼ら | かれら | Họ |
35 | 乾く | かわく | Khô, héo, cạn |
36 | 代わり | かわり | Thay thế |
37 | 変わる | かわる | Thay đổi |
38 | 考える | かんがえる | Suy nghĩ |
39 | 関係 | かんけい | Liên quan, quan hệ |
40 | 看護婦 | かんごふ | Y tá |
41 | 簡単 | かんたん | Đơn giản |
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 13