TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N4 PART 11
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật theo vần と, な, に, ぬ, ね, の
1 | 都 | と | Đô thị |
2 | 道具 | どうぐ | Dụng cụ, đồ dùng |
3 | 動物園 | どうぶつえん | Vườn bách thú |
4 | 遠く | とおく | Xa |
5 | 通る | とおる | Đi qua |
6 | 特に | とくに | Đặc biệt là, nhất là |
7 | 特別 | とくべつ | Đặc biệt |
8 | とこや | Hiệu cắt tóc | |
9 | 途中 | とちゅう | Giữa chừng, giữa đường |
10 | 特急 | とっきゅう | Tàu tốc hành |
11 | 届ける | とどける | Đưa đến, chuyển đến |
12 | 泊まる | とまる | Trú lại, đỗ lại |
13 | 止める | とめる | Dừng, ngừng, thôi |
14 | 取り替える | とりかえる | Trao đổi |
15 | 泥棒 | どろぼう | Kẻ trộm |
16 | どんどん | dần dần | |
17 | 直す | なおす | Sửa chữa |
18 | 直る | なおる | Được chữa |
19 | 治る | なおる | Khôi phục, sửa cho đúng |
20 | 中々 | なかなか | Mãi mà |
21 | 泣く | なく | Khóc |
22 | 無くなる | なくなる | Mất |
23 | 亡くなる | なくなる | Mất, chết |
24 | 投げる | なげる | Ném, bỏ đi |
25 | なさる | Làm | |
26 | 鳴る | なる | Kêu, hót |
27 | なるべく | Càng nhiều càng tốt, càng...càng | |
28 | なるほど | Hèn chi, quả vậy | |
29 | 慣れる | なれる | Quen với |
30 | におい | Mùi | |
31 | 苦い | にがい | Đắng |
32 | 二階建て | にかいだて | Tòa nhà 2 tầng |
33 | 逃げる | にげる | Trốn, chạy trốn |
34 | 日記 | にっき | Nhật ký |
35 | 入院する | にゅういんする | Nhập viện |
36 | 入学する | にゅうがくする | Nhập học |
37 | 似る | にる | Giống |
38 | 人形 | にんぎょう | Búp bê |
39 | 盗む | ぬすむ | Ăn cắp |
40 | 塗る | ぬる | Quét, sơn |
41 | ぬれる | Ướt | |
42 | 値段 | ねだん | Giá cả |
43 | 熱 | ねつ | Sốt, sự say sưa |
44 | 熱心 | ねっしん | Nhiệt tình |
45 | 寝坊 | ねぼう | Ngủ dậy muộn |
46 | 眠い | ねむい | Buồn ngủ |
47 | 眠る | ねむる | Ngủ |
48 | 残る | のこる | Còn lại, đồ dư |
49 | のど | Cổ họng | |
50 | 乗り換える | のりかえる | Đổi xe |
51 | 乗り物 | のりもの | Xe cộ |
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 13