TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N4 PART 2
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật theo vần い
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 以下 | いか | Ít hơn, dưới mức |
2 | 以外 | いがい | Ngoài |
3 | 医学 | いがく | Y học |
4 | 生きる | いきる | Sống |
5 | 意見 | いけん | Ý kiến |
6 | 石 | いし | Đá, hòn đá |
7 | いじめる | Trêu chọc | |
8 | 以上 | いじょう | Hơn, nhiều hơn, cao hơn |
9 | 急ぐ | いそぐ | Vội vàng, nhanh, khẩn trương |
10 | 致す | いたす | Làm |
11 | 頂く | いただく | Nhận |
12 | 一度 | いちど | Một lần |
13 | 一生懸命 | いっしょうけんめい | Cố gắng hết sức |
14 | いっぱい | Đầy | |
15 | 糸 | いと | Sợi chỉ |
16 | 以内 | いない | Trong vòng |
17 | 田舎 | いなか | Quê hương |
18 | 祈る | いのる | Cầu nguyện |
19 | いらっしゃる | Đi, đến, ở |
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 13