Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 気 | き | Tinh thần, tâm thần |
2 | 機会 | きかい | Cơ hội, dịp |
3 | 危険 | きけん | Nguy hiểm |
4 | 聞こえる | きこえる | Nghe thấy, nghe được |
5 | 汽車 | きしゃ | Tàu hỏa, tàu |
6 | 技術 | ぎじゅつ | Kỹ thuật |
7 | 季節 | きせつ | Mùa |
8 | 規則 | きそく | Quy tắc |
9 | きっと | Chắc chắn | |
10 | 絹 | きぬ | Lụa |
11 | 厳しい | きびしい | Nghiêm khắc, khắt khe |
12 | 気分 | きぶん | Tâm tư, tinh thần |
13 | 決まる | きまる | Quyết định |
14 | 君 | きみ | Em |
15 | 決める | きめる | Quyết định, quyết |
16 | 気持 | きもち | Tâm trạng, cảm xúc |
17 | 着物 | きもの | Áo kimono |
18 | 客 | きゃく | Khách, người khách |
19 | 急 | きゅう | Gấp, khẩn cấp |
20 | 急行 | きゅうこう | Nhanh chóng |
21 | 教育 | きょういく | Giáp dục |
22 | きょうかい | きょうかい | Nhà thờ |
23 | 競争 | きょうそう | Cạnh tranh |
24 | 興味 | きょうみ | Quan tâm |
25 | 近所 | きんじょ | Hàng xóm |
26 | 具合 | ぐあい | Tình trạng, thái độ, tình hình sức khỏe |
27 | 空気 | くうき | Không khí |
28 | 空港 | くうこう | Sân bay |
29 | 草 | くさ | Cỏ |
30 | くださる | Ban tặng, ban cho, cho | |
31 | 首 | くび | Cổ |
32 | 雲 | くも | Đám mây |
33 | 比べる | くらべる | So sánh |
34 | くれる | Cho, tặng | |
35 | 暮れる | くれる | Lặn (mặt trời) |
36 | 君 | くん | Cách xưng hô với bé trai |