TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT n4 PART 8
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật theo vần さ, し
STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 最近 | さいきん | Gần đây, mới đây |
2 | 最後 | さいご | Cuối cùng |
3 | 最初 | さいしょ | Đầu tiên |
4 | 坂 | さか | Dốc, cái dốc |
5 | 探す | さがす | Tìm kiếm |
6 | 下がる | さがる | Hạ xuống, hạ bớt, giảm đi |
7 | さかん | さかん | Phổ biến, thịnh hành |
8 | 下げる | さげる | Hạ xuống, hạ bớt, giảm đi |
9 | 差し上げる | さしあげる | Tặng, biếu |
10 | さっき | Lúc nãy | |
11 | 寂しい | さびしい | Buồn, cô đơn |
12 | 再来月 | さらいげつ | Tháng sau nữa |
13 | 再来週 | さらいしゅう | Tuần sau nữa |
14 | サラダ | Xa lát | |
15 | 騒ぐ | さわぐ | Gây ồn ào, làm om sòm |
16 | 触る | さわる | Sờ, mó, chạm |
17 | 産業 | さんぎょう | Công nghiệp, sản nghiệp |
18 | サンダル | Dép, san đan | |
19 | サンドイッチ | Bánh mỳ kẹp, bánh sandwich | |
20 | 残念 | ざんねん | Đáng tiếc |
21 | 字 | じ | Chữ |
22 | 試合 | しあい | Trận đấu |
23 | 仕方 | しかた | Cách làm |
24 | しかる | Mắng, la mắng | |
25 | 試験 | しけん | Kỳ thi, cuộc thi |
26 | 事故 | じこ | Tai nạn, sự cố |
27 | 地震 | じしん | Động đất |
28 | 時代 | じだい | Thời đại |
29 | 下着 | したぎ | Quần áo lót |
30 | 支度する | したくする | Sửa soạn, chuẩn bị |
31 | しっかり | Chắc chắn | |
32 | 失敗 | しっぱい | Thất bại |
33 | 辞典 | じてん | Từ điển |
34 | 品物 | しなもの | Hàng hóa |
35 | しばらく | Một lúc, chốc lát | |
36 | 島 | しま | Hòn đảo |
37 | 市民 | しみん | Thị dân, dân thành phố |
38 | 事務所 | じむしょ | Văn phòng |
39 | 社会 | しゃかい | Xã hội |
40 | 社長 | しゃちょう | Giám đốc |
41 | 邪魔 | じゃま | Cản trở |
42 | ジャム | Mứt | |
43 | 自由 | じゆう | Tự do |
44 | 習慣 | しゅうかん | Tập quán, thói quen |
45 | 住所 | じゅうしょ | Địa chỉ |
46 | 柔道 | じゅうどう | Môn judo |
47 | 十分 | じゅうぶん | Đầy đủ, hoàn toàn |
48 | 出席する | しゅっせきする | Tham dự, có mặt |
49 | 出発する | 出発する | Xuất phát |
50 | 準備する | じゅんびする | Chuẩn bị |
51 | 紹介する | しょうかいする | Giới thiệu |
52 | 小学校 | しょうがっこう | Trường tiểu học |
53 | 小説 | しょうせつ | Tiểu thuyết |
54 | 招待する | しょうたいする | Mời, mọc |
55 | 承知する | 承知する | Thừa nhận, chấp nhận |
56 | 将来 | しょうらい | Tương lai |
57 | 食事する | しょくじする | Bữa ăn |
58 | 食料品 | しょくりょうひん | Nguyên liệu nấu ăn |
59 | 女性 | じょせい | Nữ giới |
60 | 知らせる | しらせる | Thông báo |
61 | 調べる | しらべる | Tìm hiểu, điều tra |
62 | 人口 | じんこう | Dân số |
63 | 神社 | じんじゃ | Đền thờ |
64 | 親切 | しんせつ | Thân thiện |
65 | 心配 | しんぱい | Lo lắng |
66 | 新聞社 | しんぶんしゃ | Công ty báo |
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N4 Part 13