Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

Khẳng Định | Phủ Định | ||
---|---|---|---|
Động từ thể ます (bỏ ます) Tính từ đuổi い (bỏ い) Tính từ đuổi な (bỏ な) | + そうです。 | Động từ thể ない → なさ Tính từ đuổi い → くなさ Tính từ đuổi な (bỏ な) + じゃなさ | + そうです。 |
Tính từ đuổi な (bỏ な) + そうじゃありません/そうではありません |
Cấu trúc | |
---|---|
Động từ thể thường (普通形) Động từ thể ない Tính từ đuổi い/くない/かった/くなかった Tính từ đuổi な/Danh từ + だ/じゃない/だった/じゃなかった | + そうです。 |