Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 9
| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | わりあいに | Theo tỷ lệ | |
| 2 | なお | Ngoài ra, hơn nữa | |
| 3 | より | Hơn, kém/không bằng | |
| 4 | むしろ | Thà....còn hơn | |
| 5 | 余計に | よけいに | Thừa thãi, hơn mức cần thiết |
| 6 | じょじょに | Chầm chậm | |
| 7 | 次第に | しだいに | Dần dần, từ từ |
| 8 | さらに | Hơn nữa | |
| 9 | 一段と | いちだんと | Hơn rất nhiều, hơn một bậc |
| 10 | ぐっと | Hơn nhiều | |
| 11 | めっきり | Rõ ràng, trông thấy | |
| 12 | 主に | おもに | Chủ yếu, chính |
| 13 | くれぐれも | Rất mong, kính mong | |
| 14 | 一応 | いちおう | Một khi, nhất thời |
| 15 | 一般に | いっぱんに | Nhìn chung |
| 16 | 明らかに | あきらかに | Rõ ràng |
| 17 | いわば | Ví dụ như là..,có thể nói như là.. | |
| 18 | いわゆる | Cái gọi là | |
| 19 | まさか | Chắc chắn rằng..không | |
| 20 | まさに | Đúng đắn, chính xác | |
| 21 | 一度に | いちどに | Cùng một lúc |
| 22 | 一気に | いっきに | Một lần, một hơi |
| 23 | 思い切り | おもいきり | Dứt khoát, quyết tâm, quyết chí, quyết định, hết mình, hết cỡ, mạnh |
| 24 | 思い切って | おもいきって | Quyết tâm, dứt khoát |
| 25 | 思わず | おもわず | Bất giác, bất chợt |
| 26 | 思いがける | おもいがける | |
| 27 | なにしろ | Dù thế nào đi nữa | |
| 28 | なにかと | Gì thì gì, cách này hay cách khác | |
| 29 | 相変わらず | あいかわらず | Như mọi khi |
| 30 | 取りあえず | とりあえず | Trước hết |
| 31 | わざと | Cố ý, cố tình | |
| 32 | わざわざ | Đặc biệt, riêng để | |
| 33 | いっそう | Hơn nhiều | |
| 34 | いっそ | Thà rằng | |
| 35 | 今に | いまに | Chẳng mấy chốc |
| 36 | 今にも | いまにも | Bất kỳ lúc nào |
| 37 | 今さら | いまさら | Tới tận bây giờ (đã muộn rồi) |
| 38 | 未だに | いまだに | Làm dịu; ngay cả bây giờ |
| 39 | ただ今 | ただいま | Tôi đã về đây |
| 40 | たった今 | たったいま | Ban nãy |
| 41 | 別に~ない | べつに~ない | Không có gì ~ đặc biệt |
| 42 | そう~ない | Không ~ như thế | |
| 43 | 大して~ない | たいして~ない | Không ~ lắm |
| 44 | 一切~ない | いっさい~ない | Hoàn toàn ~ không |
| 45 | とても~ない | Rất ~ không | |
| 46 | おそらく~だろう | Có lẽ ~ | |
| 47 | どうやら~そうだ/ようだ | Có vẻ như là ~ | |
| 48 | 果たして~だろうか | はたして~だろうか | Liệu có đúng như ~ không |
| 49 | どうせ~だろう | Đằng nào thì ~ | |
| 50 | せっかく~のに | Mặc dù đã mất công ~ | |
| 51 | せっかく~から | Đằng nào cũng mất công ~ | |
| 52 | いったん~したら | Một khi ~ | |
| 53 | かえって | Ngược lại | |
| 54 | さっそく | Ngay lập tức | |
| 55 | さすがに | Đúng như mong đợi | |
| 56 | あいにく | Đáng tiếc | |
| 57 | あくまでも | Nói cho cùng | |
| 58 | なんて/なんと | Những cái như là | |
| 59 | なぜか | Vì lý do nào đó | |
| 60 | 物事 | ものごと | Sự vật sự việc |
| 61 | 人物 | じんぶつ | Nhân vật |
| 62 | 物理 | ぶつり | Vật lý |
| 63 | 食物 | しょくもつ | Đồ ăn |
| 64 | 作物 | さくもつ | Hoa màu, cây trồng |
| 65 | 書物 | しょもつ | Sách vở |
| 66 | 生き物 | いきもの | Sinh vật |
| 67 | 入れ物 | いれもの | Đồ đựng |
| 68 | 物音 | ものおと | Âm thanh |
| 69 | 物置 | ものおき | Kho cất đồ |
| 70 | 物語 | ものがたり | Truyện |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23