Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 5
| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | プリンターで印刷する | プリンターでいんさつする | In bằng máy in |
| 2 | プリンターの用紙が切れる | プリンターのようしがきれる | Hết giấy in |
| 3 | インクがなくなる | Hết mực | |
| 4 | 印刷の範囲を指定する | いんさつのはんいをしていする | Chỉ định phạm vi in |
| 5 | 印刷の向きを確認する | いんさつのむきをかくにんする | Xác nhận hướng in(ngang dọc) |
| 6 | 余白を多くする | よはくをおおくする | Căn lề rộng |
| 7 | 標準サイズの用紙 | ひょうじゅんサイズのようし | Giấy kích thước chuẩn |
| 8 | 印刷がずれる | いんさつがずれる | In bị lệch |
| 9 | 手間がかかる | てまがかかる | Tốn công |
| 10 | 手間が省く | てまがはぶく | Giảm bớt công sức |
| 11 | 表示を切り替える | ひょうじをきりかえる | Thay đổi sự biểu thị |
| 12 | データが消える | データがきえる | Mất dữ liệu |
| 13 | 消去する | しょうきょする | Xóa (dữ liệu) |
| 14 | 迷惑メール | めいわくメール | Thưa rác |
| 15 | 受信を拒否する | じゅしんをきょひする | Từ chối nhận tin |
| 16 | 個人情報を盗まれる | こじんじょうほうをぬすまれる | Bị đánh cắp thông tin cá nhân |
| 17 | ウイルスに感染する | ウイルスにかんせんする | Nhiễm vi rút |
| 18 | 新しいウイルスに対応する | あたらしいウイルスにたいおうする | Đối ứng với vi rút mới |
| 19 | チャットを楽しむ | チャットをたのしむ | Chát chít cho vui |
| 20 | コミュニケーションを楽しむ | コミュニケーションをたのしむ | Giao tiếp cho vui |
| 21 | 掲示板に書き込む | けいじばんにかきこむ | Viết lên bảng tin |
| 22 | ネットオークション | Đấu giá trên mạng | |
| 23 | オンラインゲームをする | Chơi game trực tuyến | |
| 24 | 思いやりがある | おもいやりがある | Biết quan tâm |
| 25 | 若々しい | わかわかしい | Trẻ trung |
| 26 | 生き生きとした | いきいきとした | Hoạt bát |
| 27 | ほがらかな | Vui vẻ, sáng sủa | |
| 28 | さわやかな | Sảng khoái | |
| 29 | 人懐っこい | ひとなつっこい | Thân thiện, lịch sự |
| 30 | 無邪気な | むじゃきな | Ngây thơ, trong trắng |
| 31 | 大ざっぱな | おおざっぱな | Đại khái |
| 32 | いいかげんな | Một vừa hai phải | |
| 33 | だらしない | Bừa bộn, luộm thuộm | |
| 34 | 不潔な | ふけつな | Bẩn |
| 35 | 欲張りな | よくばりな | Tham lam |
| 36 | 強引な | ごういんな | Áp đặt, áp bức |
| 37 | 乱暴な | らんぼうな | Bạo loạn |
| 38 | 生意気な | なまいきな | Xấc xược |
| 39 | 我儘 | わがまま | Ích kỷ, bướng bỉnh |
| 40 | プライドが高い | プライドがたかい | Lòng tự hào |
| 41 | マナーがいい | Thái độ, tác phong tốt | |
| 42 | センスがいい | Cảm nhận tốt | |
| 43 | 要領がいい | ようりょうがいい | Thủ thuật tốt (khả năng xử lý công việc tốt) |
| 44 | おだやかな | Điềm đạm | |
| 45 | おとなしい | Trầm tính | |
| 46 | 落ち着いている | おちついている | Bình tĩnh |
| 47 | 頼もしい | たのもしい | Đáng tin cậy |
| 48 | そそっかしい | Hấp tấp, vội vàng | |
| 49 | のんきな | Vô lo | |
| 50 | 短気な | たんきな | Sự nóng nảy |
| 51 | 気が小さい | きがちいさい | Nhút nhát |
| 52 | あわれな | Bi ai,đáng thương | |
| 53 | くどい | Dài dòng | |
| 54 | ひきょうな | Hèn nhát | |
| 55 | ずるい | Xảo quyệt, láu cá | |
| 56 | ダサい | Quê mùa (ám chỉ cái gì đó không đẹp) | |
| 57 | 上品な | じょうひんな | Lịch sự, tốt, tinh tế |
| 58 | 下品な | げひんな | Hạ phẩm, kém chất lượng, thấp kém |
| 59 | かっこいい | thu hút, hấp dẫn, đẹp trai | |
| 60 | かっこ悪い | かっこわるい | Vẻ bề ngoài không đẹp |
| 61 | 気が強い | きがつよい | Cứng cỏi, kiên quyết |
| 62 | 気が弱い | きがよわい | Nhút nhát, bén lẽn |
| 63 | 器用な | きような | Khéo léo |
| 64 | 不器用な | ふきような | Không khéo léo |
| 65 | 真面目な | まじめな | Nghiêm túc, chăm chỉ |
| 66 | 不真面目な | ふまじめな | Không nghiêm túc |
| 67 | 豊かな | ゆたかな | Giàu có |
| 68 | 快適な | かいてきな | Thoải mái |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23