TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N2 PART 3
Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 3
| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
| 1 | 銀行でお金を下す | ぎんこうでおかねをおろす | Rút tiền ngân hàng |
| 2 | 銀行でお金を預ける | ぎんこうでおかねをあずける | Gửi tiền ở ngân hàng |
| 3 | 銀行口座 | ぎんこうこうざ | Tài khoản ngân hàng |
| 4 | 自動で引き落とされる | じどうでひきおとされる | Rút, trừ tiền tự động khi dùng dịch vụ thanh toán từ ngân hàng |
| 5 | 授業料を払い込む | じゅぎょうりょうをはらいこむ | Trả tiền học phí |
| 6 | 家賃を振り込む | やちんをふりこむ | Chuyển khoản tiền nhà |
| 7 | 公共料金を支払う | こうきょうりょうきんをしはらう | Thanh toán tiền dịch vụ công công |
| 8 | 手数料がかかる | てすうりょうがかかる | Mất phí |
| 9 | 収入 | しゅうにゅう | Thu nhập |
| 10 | 赤字 | あかじ | Thua lỗ, thâm hụt |
| 11 | 黒字 | くろじ | Lãi, thặng dư |
| 12 | 外食する | がいしょくする | Đi ăn ngoài |
| 13 | 自炊する | じすいする | Tự nấu nướng |
| 14 | 高くつく | たかくつく | Được giá, trả giá cao |
| 15 | バランスが取れた食事 | バランスをとれたしょくじ | Bữa ăn đủ chất, cân bằng bữa ăn |
| 16 | 生活費が不足する | せいかつひがふそくする | Thiếu tiền sinh hoạt |
| 17 | 食費を節約する | しょくひをせつやくする | Tiết kiệm tiền ăn |
| 18 | 旅行する余裕がない | りょこうするよゆうがない | Không dư dả để đi du lịch |
| 19 | 収入につりあう生活 | しゅうにゅうにつりあうせいかつ | Sinh hoạt cân đối với thu nhập |
| 20 | 贅沢をする | ぜいたくをする | Xa xỉ |
| 21 | | むだづかいをする | Tiêu lãng phí, tiêu hoang |
| 22 | 老人ホームのホームヘルパー | ろうじんホームのホームヘルパー | Người giúp việc ở viện dưỡng lão |
| 23 | 語学学校の講師 | ごがくがっこうのこうし | Giảng viên trường ngôn ngữ |
| 24 | 会社の事務員 | かいしゃのじむいん | Nhân viên công ty |
| 25 | コンピューター関係の仕事 | コンピューターかんけいのしごと | Công việc liên quan đến máy tính |
| 26 | | レストランのオーナー | Ông chủ nhà hàng |
| 27 | ホテルの従業員 | ホテルのじゅうぎょういん | Nhân viên khách sạn |
| 28 | 就職する | しゅうしょくする | Tìm việc, nhận chức |
| 29 | 就職活動 | しゅうしょくかつどう | Tìm việc làm |
| 30 | 求人情報 | きゅうじんじょうほう | Thông tin việc làm |
| 31 | 履歴書をかく | りれきしょをかく | Viết bản lý lịch |
| 32 | 年齢制限がある | ねんれいせいげんがある | Có giới hạn độ tuổi |
| 33 | 経験を問わない | けいけんをとわない | Không yêu câu kinh nghiệm |
| 34 | 雇う | やとう | Thuê người, tuyển dụng |
| 35 | 採用する | さいようする | Tuyển dụng |
| 36 | 人手が不足している | ひとでがふそくしている | Thiếu nhân lực |
| 37 | 正社員を募集する | せいしゃいんをぼしゅうする | Tuyển nhân viên chính thức |
| 38 | 派遣社員に登録する | はけんしゃいんにとうろくする | Đăng ký làm nhân viên phái cử |
| 39 | 会社に問い合わせる | かいしゃにといあわせる | Hỏi, trao đổi với công ty |
| 40 | 気軽にたずねる | きがるにたずねる | Hỏi một cách thoải mái |
| 41 | 面接で緊張する | めんせつできんちょうする | Căng thẳng vì phỏng vấn |
| 42 | 面接にふさわしい服装 | めんせつにふさわしいふくそう | Mặc đồ phù hợp khi đi phỏng vấn |
| 43 | 8時間勤務 | 8じかんきんむ | Làm việc 8 giờ/ngày |
| 44 | 時給で働く | じきゅうではたらく | Làm việc theo lương giờ |
| 45 | 交通費が支給される | こうつうひがしきゅうされる | Được trả phí đi lại |
| 46 | お金をかせぐ | おかねをかせぐ | Kiếm tiền |
| 47 | お金をもうける | おかねをもうける | Được lời, kiếm được tiền |
| 48 | 上司 | じょうし | Cấp trên, sếp |
| 49 | 部長 | ぶちょう | Trưởng phòng |
| 50 | 課長 | かちょう | Trưởng nhóm |
| 51 | 先輩 | せんぱい | Tiền bối |
| 52 | 同僚 | どうりょう | Đồng nghiệp |
| 53 | 大企業に就職する | だいきぎょうにしゅうしょくする | Làm ở doanh nghiệp lớn |
| 54 | 4月に入社する | 4がつににゅうしゃする | Tháng 4 sẽ vào công ty |
| 55 | 我が社の女子社員 | わがしゃのじょししゃいん | Nhân viên nữ của công ty chúng tôi |
| 56 | 先輩に教わる | せんぱいにおそわる | Học hỏi từ tiền bối |
| 57 | 早退する | そうたいする | Về sớm |
| 58 | 休憩する | きゅうけいする | Nghỉ giải lao |
| 59 | 休みを取る | やすみをとる | Xin nghỉ, nghỉ ngơi |
| 60 | 休暇を取る | きゅうかをとる | Xin nghỉ phép |
| 61 | 席を外す | せきをはずす | Ra ngoài, rời khỏi chỗ |
| 62 | やりがいのある仕事 | やりがいのあるしごと | Công việc đáng để làm |
| 63 | 仕事に生きがいだ | しごとにいきがいだ | Lẽ sống trong công việc |
| 64 | 体が持たない | からだがもたない | Không thể chịu đựng được |
| 65 | 休む間がない | やすむまがない | Không có thời gian nghỉ |
| 66 | やる気がない | やるきがない | Không có hứng làm |
| 67 | やる気が出ない | やるきがでない | Không có cảm giác muốn làm |
| 68 | 具合が悪いふりをする | ぐあいがわるいふりをする | Giả vờ bị mệt |
| 69 | 仕事を怠ける | しごとをなまける | Trốn việc |
Các bạn có thể tham khảo các bài tập ngữ pháp, luyện nghe hội thoại online, hay làm các bài tập trắc nghiệm bằng cách chọn cấp độ mình cần học bên dưới nhé