Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 12
| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | 作家 | さっか | Tác giả |
| 2 | 画家 | がか | Họa sĩ |
| 3 | 大家 | おおや | Chủ nhà |
| 4 | 目上 | めうえ | Cấp trên |
| 5 | 目下 | めした | Cấp dưới |
| 6 | 目安 | めやす | Mục tiêu, mục đích |
| 7 | 目指す | めざす | Nhắm vào |
| 8 | 目立つ | めだつ | Nổi bật |
| 9 | 注目する | ちゅうもくする | Chú ý, tập trung |
| 10 | 気体 | きたい | Hơi, thể khí |
| 11 | 気分 | きぶん | Tâm tư, tinh thần |
| 12 | 気味 | きみ | Cảm giác |
| 13 | 気楽な | きらくな | Thoải mái, nhẹ nhõm |
| 14 | 平気な | へいきな | Bình tĩnh, dửng dưng |
| 15 | 短気な | たんきな | Sự nóng nảy |
| 16 | デジカメ | Máy ảnh kỹ thuật số | |
| 17 | ラッシュ | Giờ cao điểm | |
| 18 | マスコミ | Phương tiện truyền thông | |
| 19 | テロ | Khủng bố | |
| 20 | インフレ | Lạm phát | |
| 21 | アポ | Cuộc gặp gỡ, hội họp | |
| 22 | ミス | Lỗi | |
| 23 | イラスト | Hình minh họa | |
| 24 | アマ | Nghiệp dư | |
| 25 | プロ | Chuyên nghiệp | |
| 26 | スト | Đình công | |
| 27 | レジ | Máy tính tiền | |
| 28 | ゼミ | Hội thảo | |
| 29 | ホーム | Trang chủ | |
| 30 | ホイル | Phôi nhôm | |
| 31 | バーゲン | Sự mặc cả mua bán | |
| 32 | ファミレス | Nhà hàng dành cho gia đình | |
| 33 | エコ | Tiết kiệm | |
| 34 | アレルギー | Dị ứng | |
| 35 | エネルギー | Năng lượng | |
| 36 | ウイルス | Vi rút | |
| 37 | ワクチン | Vắc xin | |
| 38 | ビタミン | Vitamin | |
| 39 | テーマ | Đề tài, chủ đề | |
| 40 | ビニール | Ni lông | |
| 41 | アイドル歌手 | アイドルかしゅ | Ca sỹ thần tượng |
| 42 | テレビタレント | Diễn viên nổi tiếng | |
| 43 | クレームをつける | Phàn nàn, khiếu nại | |
| 44 | サービスがいい | Dịch vụ tốt | |
| 45 | ホテルのフロント | Quầy tiếp tân của khách sạn | |
| 46 | シングル | Phòng đơn | |
| 47 | ツイン | Phòng đôi | |
| 48 | コース料理 | コースりょうり | Thức ăn theo set |
| 49 | バイキング形式の食事 | バイキングけいしきのしょくじ | Ăn Buffet |
| 50 | ドライな性格 | ドライなせいかく | Tính cách khô khan |
| 51 | ハンドル | Vô lăng | |
| 52 | タイやがパンクする | Nổ lốp xe | |
| 53 | 学校のグラウンド | がっこうのグラウンド | Sân bóng của trường |
| 54 | コピー機 | コピーき | Máy Photo |
| 55 | コーナー | Góc, cạnh | |
| 56 | ガソリンスタンド | Cây xăng | |
| 57 | ビジネスマン | Người làm kinh doanh | |
| 58 | ポイントカード | Thẻ tích điểm (siêu thị..) | |
| 59 | コメント | Bình luận, nhận xét | |
| 60 | 予算がオーバーする | よさんがオーバーする | 4 |
| 61 | ユニークな人 | ユニークなひと | Người là thường |
| 62 | トレーナー | Người huấn luyện, Quần áo thể thao (dài tay) | |
| 63 | サイン | Chữ ký | |
| 64 | コンパ | Bữa Tiệc | |
| 65 | ワンパターン | Đơn điệu, lặp đi lặp lại | |
| 66 | ゴールデンウイーク | Tuần lễ vàng | |
| 67 | ユーターン | Quay đầu xe | |
| 68 | オフ | Tắt | |
| 69 | フリーダイヤル | Số gọi miễn phí | |
| 70 | フリーサイズ | Kích thước tùy ý |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23