Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 20
| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | 意欲 | いよく | Ý muốn, mong muốn |
| 2 | 全力 | ぜんりょく | Toàn lực, toàn bộ |
| 3 | 本気 | ほんき | Thật lòng, nghiêm chỉnh |
| 4 | 意識 | いしき | Ý thức |
| 5 | 感激 | かんげき | Cảm kích |
| 6 | 同情 | どうじょう | Sự cảm thông |
| 7 | 同感 | どうかん | Đồng cảm, cảm thông |
| 8 | 同意 | どうい | Đồng ý |
| 9 | 対立 | たいりつ | Đối lập |
| 10 | 主張 | しゅちょう | Chủ trương |
| 11 | 要求 | ようきゅう | Sự yêu cầu, sự đòi hỏi |
| 12 | 得 | とく | Có lợi, có lãi |
| 13 | 損 | そん | Lỗ, tổn thất |
| 14 | 勝負 | しょうぶ | Thắng thua, cuộc thi đấu |
| 15 | 勢い | いきおい | Sự mạnh mẽ, sự tràn đầy sinh lực |
| 16 | 爆発 | ばくはつ | Sự bộc phát, vụ nổ lớn |
| 17 | 災害 | さいがい | Thảm họa, tai họa |
| 18 | 天候 | てんこう | Khí hậu |
| 19 | 乾燥 | かんそう | Sự khô khan, khô hạn |
| 20 | 観測 | かんそく | Đo đạc, quan sát |
| 21 | 遭難 | そうなん | Thảm họa,tai nạn |
| 22 | 発生 | はっせい | Phát sinh, nảy sinh |
| 23 | 登場 | とうじょう | Lối vào, sự xuất hiện trên màn ảnh |
| 24 | 回復 | かいふく | Hồi phục |
| 25 | 援助 | えんじょ | Chi viện, hỗ trợ |
| 26 | 保険 | ほけん | Bảo hiểm |
| 27 | 追加 | ついか | Thêm vào |
| 28 | 応用 | おうよう | Ứng dụng |
| 29 | 回答・解答 | かいとう | Đáp án |
| 30 | 結論 | けつろん | Kết luận |
| 31 | 案 | あん | Phương án, ý tưởng |
| 32 | 集中 | しゅうちゅう | Tập trung |
| 33 | 区別 | くべつ | Phân biệt |
| 34 | 差別 | さべつ | Khác biệt, phân biệt đối xử |
| 35 | 中間 | ちゅうかん | Trung gian, giữa |
| 36 | 逆 | ぎゃく | Ngược lại |
| 37 | よそ | Chỗ khác, nơi khác | |
| 38 | 他 | ほか | Khác |
| 39 | 境 | さかい | Biên giới, ranh giới |
| 40 | 半ば | なかば | Một nửa, nửa |
| 41 | 普段 | ふだん | Thông thường |
| 42 | 日常 | にちじょう | Thường ngày, hàng ngày |
| 43 | 一般 | いっぱん | Cái Thông thường |
| 44 | 常識 | じょうしき | Kiến thức thông thường |
| 45 | ことわざ | Tục ngữ | |
| 46 | 権利 | けんり | Quyền lợi |
| 47 | 義務 | ぎむ | Nghĩa vụ |
| 48 | きっかけ | Cơ hội, dịp, thời cơ | |
| 49 | 行動 | こうどう | Hành động |
| 50 | 使用 | しよう | Sử dụng |
| 51 | 提出 | ていしゅつ | Nộp |
| 52 | 期限 | きげん | Hạn, kỳ hạn |
| 53 | 延期 | えんき | Trì hoãn |
| 54 | 延長 | えんちょう | Kéo dài |
| 55 | 短縮 | たんしゅく | Sự rút ngắn |
| 56 | 映像 | えいぞう | Hình ảnh |
| 57 | 撮影 | さつえい | Sự chụp ảnh |
| 58 | 背景 | はいけい | Phông nền, bối cảnh |
| 59 | 独立 | どくりつ | Độc lập |
| 60 | 候補 | こうほ | Sự ứng cử |
| 61 | 支持 | しじ | Ủng hộ |
| 62 | 投票 | とうひょう | Bỏ phiếu |
| 63 | 当選 | とうせん | Việc trúng cử |
| 64 | 抽選 | ちゅうせん | Sự rút thăm |
| 65 | 配布 | はいふ | Sự phân phát |
| 66 | 失格 | しっかく | Sự mất tư cách |
| 67 | 余暇 | よか | Thời gian rỗi |
| 68 | 行事 | ぎょうじ | Hội hè, sự kiện |
| 69 | 理想 | りそう | Lý tưởng |
| 70 | 現実 | げんじつ | Hiện thực, sự thực |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23