Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 14
| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | あたり | Vùng | |
| 2 | いがい | Ngoài ra, ngoại trừ | |
| 3 | ふじん | Phụ nữ, phu nhân | |
| 4 | じんこう | Nhân tạo | |
| 5 | みかた | Người đồng minh, người ủng hộ | |
| 6 | とくちょう | Ưu điểm | |
| 7 | あきる | Chán, ghét | |
| 8 | あきれる | Ngạc nhiên | |
| 9 | あきらめる | Từ bỏ, bỏ cuộc | |
| 10 | あくる | Tiếp, tiếp theo | |
| 11 | もたれる | Dựa, tựa | |
| 12 | もたらす | Gây ra, đem đến | |
| 13 | くわしい | Chi tiết, biết rõ | |
| 14 | くやしい | Đáng tiếc, đáng ân hận | |
| 15 | 実は | じつは | Thực ra |
| 16 | 実に | じつに | Quả là |
| 17 | ひもが切れる | ひもがきれる | Đứt dây |
| 18 | 電池が切れる | でんちがきれる | Hết Pin |
| 19 | たばこがきれる | Hết thuốc lá | |
| 20 | 賞味期限が切れる | しょうみきげんがきれる | Hết hạn sử dụng |
| 21 | しびれが切れる | しびれがきれる | Hết tê, cảm giác tê hết đi |
| 22 | 電源を切る | でんげんをきる | Tắt điện |
| 23 | 野菜の水気を切る | やさいのみずけをきる | Làm ráo nước dính trên rau (Sau khi rửa) |
| 24 | スタートを切る | スタートをきる | Bắt đầu |
| 25 | 100メートル競走で10秒をきる | 100メートルきょうそうで10びょうをきる | Chạy 100 m trong ít nhất 10s |
| 26 | ハンドルを右に切る | ハンドルをみぎにきる | Rẽ phải |
| 27 | カードをよく切る | カードをよくきる | Đưa ra quân bài mạnh |
| 28 | キレる | Vượt quá mức chịu đựng → bùng nổ (Cơn giận) | |
| 29 | しみがつく | Bị nhăn | |
| 30 | 窓ガラスに水滴がつく | まどガラスにすいてきがつく | Có giọt nước dính trên cửa sổ bằng kính |
| 31 | 利子 | りし | Có lãi |
| 32 | 身につく | みにつく | Học, biến thành của mình |
| 33 | 力がつく | ちからがつく | Có được sức mạnh |
| 34 | 差がつく | さがつく | Có sự chênh lệch, khác biệt |
| 35 | 見当がつく | けんとうがつく | Có cân nhắc, tính toán |
| 36 | めどがつく | Có ước đoán, chuẩn bị phương án trước | |
| 37 | 決心がつく | けっしんがつく | Có quyết tâm |
| 38 | 服ににおいがつく | ふくににおいがつく | Dính mùi lên quần áo |
| 39 | 折り目をつける | おりめをつける | Tạo nếp gấp |
| 40 | 味をつける | あじをつける | Thêm gia vị |
| 41 | ボールが当たる | ボールがあたる | Bóng chạm trúng (đầu) |
| 42 | 答えが当たる | こたえがあたる | Câu trả lời đúng |
| 43 | 宝くじが当たる | たからくじがあたる | Trúng xổ số |
| 44 | 日が当たる | ひがあたる | Có nắng |
| 45 | 額に手を当てる | ひたいにてをあてる | Đưa tay lên trán |
| 46 | 迷惑がかかる | めいわくがかかる | Bị làm phiền |
| 47 | 太陽に雲がかかる | たいようにくもかかる | Mây che lấp mặt trời |
| 48 | エンジンがかかる | Vào guồng, bắt đầu diễn tiến tốt | |
| 49 | 優勝がかかる | ゆうしょうがかかる | Có phần thưởng |
| 50 | 壁に絵をかける | かべにえをかける | Treo tranh lên tường |
| 51 | 腰をかける | こしをかける | Ngồi |
| 52 | 橋をかける | はしをかける | Bắc cầu |
| 53 | 犬にブラシをかける | いぬにブラシをかける | Chải lông cho chó |
| 54 | 植木に水をかける | うえきにみずをかける | Tưới nước cho cây |
| 55 | 体重をかける | たいじゅうをかける | Đặt trọng lượng của mình lên vật hoặc người khác |
| 56 | 命をかけて | いのちをかけて | Mạo hiểm mạng sống |
| 57 | 保険をかける | ほけんをかける | Mua bảo hiểm |
| 58 | 火にかける | ひにかける | Đặt lên lửa |
| 59 | 金メダルを取る | きんメダルをとる | Giành huy chương vàng |
| 60 | 記録をとる | きろくをとる | Đạt kỷ lục |
| 61 | 場所を取る | ばしょをとる | Lấy chỗ |
| 62 | 責任を取る | せきにんをとる | Chịu trách nhiệm |
| 63 | 下準備に時間を取る | したじゅんびにじかんをとる | Dành thời gian cho việc chuẩn bị |
| 64 | 親の機嫌を取る | おやのきげんをとる | Nắm bắt tình cảm, suy nghĩ của bố mẹ |
| 65 | 大事を取って入院する | だいじをとってにゅういんする | Vào viện cho chắc (Sức khỏe là quan trọng) |
| 66 | 税金を取られる | ぜいきんをとられる | Bị thu thuế |
| 67 | ハンドルを取られる | ハンドルをとられる | Mất tay lái |
| 68 | 疲れが取れる | つかれがとれる | Hết mệt |
| 69 | 身長が伸びる | しんちょうがのびる | Tăng chiều cao |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23