Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 15
| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | 売り上げが伸びる | うりあげがのびる | Doanh thu tăng lên |
| 2 | そばが伸びて、まずくなる | そばがのびて、まずくなる | Mì nở ra sẽ không ngon |
| 3 | 肩まで髪を伸ばす | かたまでかみをのばす | Nuôi tóc dài đến vai |
| 4 | アンテナを伸ばす | アンテナをのばす | Kéo dài ăng ten |
| 5 | アイロンをかけてしわを伸ばす | アイロンをかけてしわをのばす | Là quần áo cho hết nếp nhăn |
| 6 | 子供の才能を伸ばす | こどものさいのうをのばす | Phát triển tài năng trẻ em |
| 7 | 不可能 | ふかのう | Không có khả năng |
| 8 | 不必要 | ふひつよう | Không cần thiết |
| 9 | 無差別 | むさべつ | Không phân biệt |
| 10 | 無関係 | むかんけい | Không liên quan |
| 11 | 非常識 | ひじょうしき | Sự thiếu tri giác |
| 12 | 非科学的 | ひかがくてき | Thiếu khoa học |
| 13 | 未完成 | みかんせい | Chưa hoàn thành |
| 14 | 再出発 | さいしゅっぱつ | Xuất phát lại |
| 15 | 超満員 | ちょうまんいん | Tràn ngập người |
| 16 | 超小型 | ちょうこがた | Loại rất nhỏ |
| 17 | 高カロリー | こうカロリー | Năng lượng cao |
| 18 | 高気圧 | こうきあつ | Khí áp cao |
| 19 | 名場面 | めいばめん | Cảnh nổi tiếng (đầy ấn tượng) |
| 20 | 名演奏 | めいえんそう | Buổi biểu diễn nổi tiếng |
| 21 | 全世界 | ぜんせかい | Toàn thế giới |
| 22 | 全学生 | ぜんがくせい | Tất cả sinh viên |
| 23 | 総人数 | そうにんずう | Tổng số người |
| 24 | 各クラス | かくクラス | Các lớp |
| 25 | 長持ち | ながもち | Giữ lâu, bền |
| 26 | 長話 | ながばなし | Câu chuyện dài |
| 27 | 現社長 | げんしゃちょう | Giám đốc hiện tại |
| 28 | 現大臣 | げんだいじん | Bộ trưởng hiện tại |
| 29 | 前社長 | ぜんしゃちょう | Giám đốc trước |
| 30 | 前大臣 | ぜんだいじん | Bộ trưởng trước |
| 31 | 元社長 | もとしゃちょう | Cựu giám đốc |
| 32 | 元大臣 | もとだいじん | Cựu bộ trưởng |
| 33 | 故田中社長 | こたなかしゃちょう | Cố giám đốc Tanaka |
| 34 | 故田中大臣 | こたなかだいじん | Cố bộ trưởng Tanaka |
| 35 | 副社長 | ふくしゃちょう | Phó giám đốc |
| 36 | 副大臣 | ふくだいじん | Phó bộ trưởng |
| 37 | 入学金 | にゅうがくきん | Phí nhập học |
| 38 | 奨学金 | しょうがくきん | Học bổng |
| 39 | 売上金 | うりあげきん | Tiền bán hàng |
| 40 | 授業料 | じゅぎょうりょう | Tiền học phí |
| 41 | 運送料 | うんそうりょう | Phí vận chuyển |
| 42 | 入場料 | にゅうじょうりょう | Phí vào cửa |
| 43 | 拝観料 | はいかんりょう | Phí thăm quan (đền, chùa..) |
| 44 | 宿泊費 | しゅくはくひ | Phí trọ |
| 45 | 交通費 | こうつうひ | Phí giao thông |
| 46 | 生活費 | せいかつひ | Phí sinh hoạt |
| 47 | 医療費 | いりょうひ | Phí thuốc thang |
| 48 | 本代 | ほんだい | Tiền mua sách |
| 49 | 修理代 | しゅうりだい | Tiền sửa chữa |
| 50 | 電気代 | でんきだい | Tiền điện |
| 51 | バス代 | バスだい | Tiền xe buýt |
| 52 | 借り賃 | かりちん | Tiền thuê |
| 53 | 電車賃 | でんしゃちん | Tiền vé tàu |
| 54 | 貸し賃 | かしちん | Tiền cho thuê |
| 55 | 手間賃 | てまちん | Tiền công |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23