Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 17
| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | 違反 | いはん | Vi phạm |
| 2 | 平日 | へいじつ | Ngày thường (ngày trong tuần) |
| 3 | 日付 | ひづけ | Ngày tháng |
| 4 | 日中 | にっちゅう | Trong ngày |
| 5 | 日程 | にってい | Lịch trình |
| 6 | 日帰り | ひがえり | Đi về trong ngày |
| 7 | 順序 | じゅんじょ | Thứ tự |
| 8 | 時期 | じき | Thời kỳ |
| 9 | 現在 | げんざい | Hiện tại |
| 10 | 臨時 | りんじ | Tạm thời |
| 11 | 費用 | ひよう | Kinh phí, chi phí |
| 12 | 定価 | ていか | Giá cố định |
| 13 | 割引 | わりびき | Giảm giá |
| 14 | おまけ | Giảm giá | |
| 15 | 無料 | むりょう | Miễn phí |
| 16 | 現金 | げんきん | Tiền mặt |
| 17 | 合計 | ごうけい | Tổng số |
| 18 | 収入 | しゅうにゅう | Thu nhập |
| 19 | 支出 | ししゅつ | Chi tiêu |
| 20 | 予算 | よさん | Dự toán |
| 21 | 利益 | りえき | Lãi, lợi nhuận |
| 22 | 赤字 | あかじ | Thâm hụt, lỗ |
| 23 | 経費 | けいひ | Kinh phí |
| 24 | 勘定 | かんじょう | Thanh toán, tính tiền |
| 25 | 弁償 | べんしょう | Bồi thường |
| 26 | 請求 | せいきゅう | Sự yêu cầu, thỉnh cầu |
| 27 | 景気 | けいき | Tình trạng, tình hình kinh tế |
| 28 | 募金 | ぼきん | Quyên tiền, góp tiền |
| 29 | 募集 | ぼしゅう | Tuyển dụng |
| 30 | 価値 | かち | Giá trị |
| 31 | 好む | このむ | Thích |
| 32 | 嫌う | きらう | Ghét |
| 33 | 願う | ねがう | Cầu mong |
| 34 | 甘える | あまえる | Làm nũng |
| 35 | 可愛がる | かわいがる | Thương yêu, yêu mến |
| 36 | 気づく | きづく | Nhận ra, phát hiện ra |
| 37 | 疑う | うたがう | Nghi ngờ |
| 38 | 苦しむ | くるしむ | Khổ, vất vả |
| 39 | 悲しむ | かなしむ | Đau khổ |
| 40 | がっかりする | Thất vọng | |
| 41 | 励ます | はげます | Cổ vũ, động viên |
| 42 | 頷く | うなずく | Gật đầu |
| 43 | 張り切る | はりきる | Hăng hái |
| 44 | 威張る | いばる | Kiêu căng, kiêu ngạo |
| 45 | 怒鳴る | どなる | Gào lên, hét lên |
| 46 | 暴れる | あばれる | Nổi giận, nổi xung, làm ầm ĩ lên |
| 47 | しゃがむ | Ngồi xổm | |
| 48 | 退く | どく | Tránh, né |
| 49 | 退ける | どける | Đuổi khỏi, đẩy ra |
| 50 | 被る | かぶる | Đội, mang |
| 51 | かぶせる | Che lên, đậy lên | |
| 52 | かじる | Cắn, gặm | |
| 53 | 撃つ | うつ | Bắn |
| 54 | 漕ぐ | こぐ | Chèo (thuyền), đạp (xe) |
| 55 | 敷く | しく | Trải, lát |
| 56 | つぐ | Rót, tưới | |
| 57 | 配る | くばる | Phân phát |
| 58 | 放る | ほうる | Vứt bỏ, mặc kệ |
| 59 | 掘る | ほる | Đào, xắn |
| 60 | まく | Gieo (hạt), rắc | |
| 61 | 計る・量る・測る | はかる | Cân, đo |
| 62 | 占う | うらなう | Bói, dự đoán |
| 63 | 引っ張る | ひっぱる | Kéo |
| 64 | 突く | つく | Chống, đâm, chọc |
| 65 | 突き当たる | つきあたる | Đụng, va chạm vào |
| 66 | たちどまる | たちどまる | Đứng lại, dừng lại |
| 67 | 近寄る | ちかよる | Tới gần, tiếp cận |
| 68 | 横切る | よこぎる | Xuyên qua, chạy ngang qua |
| 69 | 転ぶ | ころぶ | Ngã, té |
| 70 | つまずく | Vấp phải | |
| 71 | ひく | Đâm vào | |
| 72 | 溺れる | おぼれる | Chết đuối, đuối nước |
| 73 | 痛む | いたむ | Bị đau |
| 74 | かかる | Bị, mắc |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23