Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 23
| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | ウエスト | Eo, vòng eo | |
| 2 | カロリー | Calo | |
| 3 | オーバー | Vượt quá | |
| 4 | コントロール | Điều khiển, kiểm soát | |
| 5 | カーブ | Đường quanh co, hình uốn lượn | |
| 6 | コース | Khóa học | |
| 7 | レース | Đường đua | |
| 8 | リード | Dẫn đầu, lãnh đạo | |
| 9 | トップ | Đứng đầu | |
| 10 | ゴール | Khung thành, gôn | |
| 11 | パス | Vượt qua | |
| 12 | ベスト | Tốt nhất, nhất | |
| 13 | レギュラー | Sự thông thường, sự phổ biến | |
| 14 | コーチ | Huấn luyện viên | |
| 15 | キャプテン | Đội trưởng | |
| 16 | サークル | Câu lạc bộ thể thao | |
| 17 | キャンバス | Vải vẽ | |
| 18 | オリエンテーション | Buổi hướng dẫn cho người mới nhập học | |
| 19 | カリキュラム | Giáo án, giáo trình | |
| 20 | プログラム | Chương trình | |
| 21 | レッスン | Bài học | |
| 22 | レクリエーション | Giải trí, giờ giải lao | |
| 23 | レジャー | Sự thư giãn | |
| 24 | ガイド | Hướng dẫn | |
| 25 | シーズン | Mùa, thời kỳ | |
| 26 | ダイヤ | Kim cương, bảng ghi giờ xe điện chạy | |
| 27 | ウィークデー | Ngày trong tuần | |
| 28 | サービス | Dịch vụ | |
| 29 | アルコール | Đồ uống có cồn | |
| 30 | デコレーション | Sự trang trí | |
| 31 | 最も | もっとも | ~ Nhất |
| 32 | ほぼ | Hầu như | |
| 33 | 相当 | そうとう | Tương đương |
| 34 | 割りに/割と | わりに/わりと | Tương đối |
| 35 | 多少 | たしょう | Ít nhiều |
| 36 | 少々 | しょうしょう | Ít, một chút |
| 37 | 何もかも | なにもかも | Tất cả |
| 38 | たっぷり | Tràn đầy, đầy | |
| 39 | 出来るだけ | できるだけ | Trong khả năng có thể |
| 40 | 次第に | しだいに | Dần dần, từ từ |
| 41 | 徐々に | じょじょに | Chầm chậm, thong thả |
| 42 | さらに | Hơn nữa | |
| 43 | 一層 | いっそう | Hơn nhiều |
| 44 | 一段と | いちだんと | Hơn rất nhiều |
| 45 | より | Hơn, kém/không bằng | |
| 46 | 結局 | けっきょく | Rút cuộc |
| 47 | ようやく | Cuối cùng | |
| 48 | 再び | ふたたび | Lại một lần nữa |
| 49 | たちまち | Ngay lập tức, đột nhiên | |
| 50 | 今度 | こんど | Lần này, lần tới, lần sau |
| 51 | 今後 | こんご | Từ bây giờ |
| 52 | まもなく | Chẳng bao lâu nữa | |
| 53 | そのうち | Trong khi đó, trong thời gian đó | |
| 54 | やがて | Chẳng mấy chốc | |
| 55 | いずれ | Một lúc nào đó | |
| 56 | 先ほど | さきほど | Ít phút trước |
| 57 | とっくに | Thời gian dài trước đây | |
| 58 | すでに | Đã, đã rồi | |
| 59 | 事前に | じぜんに | Trước |
| 60 | 当日 | とうじつ | Ngày được nhắc đến, ngày đó |
| 61 | 当時 | とうじ | Hồi đó, khi đó |
| 62 | 一時 | いちじ | Tạm thời, nhất thời |
| 63 | 至急 | しきゅう | Cấp tốc, ngay lập tức |
| 64 | 直ちに | ただちに | Ngay lập tức, tức thì |
| 65 | 早速 | さっそく | Ngay lập tức |
| 66 | いきなり | Bất ngờ, đột ngột | |
| 67 | 常に | つねに | Thông thường, luôn luôn |
| 68 | 絶えず | たえず | Liên miên, liên tục |
| 69 | たびたび | Thường xuyên, lặp đi lặp lại | |
| 70 | しばしば | Nhiều lần, không ngừng | |
| 71 | しょっちゅう | Thường xuyên, hay | |
| 72 | たまに | Đôi khi, thỉnh hoảng |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23