Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 13
| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | キャッチボール | Bắt bóng | |
| 2 | コインランドリー | Quầy giặt tự động | |
| 3 | リサイクルショップ | Cửa hàng tái chế | |
| 4 | ジェットコースター | Tàu lượn cảm giác mạnh | |
| 5 | シルバーシート | Dây bảo hiểm | |
| 6 | ホチキス | Cái dập ghim | |
| 7 | コンテスト | Cuộc thi (hùng biện) | |
| 8 | コンクール | Cuộc thi (âm nhạc, phim ảnh) | |
| 9 | セロテープ | Băng dính nhỏ | |
| 10 | タイプ | Kiểu, loại | |
| 11 | イメージ | Hình ảnh, ấn tượng | |
| 12 | テンポ | Nhịp độ | |
| 13 | リズム | Nhịp điệu | |
| 14 | バランス | Cân bằng, thăng bằng | |
| 15 | ハンサムな | Đẹp trai | |
| 16 | スマートな | Thon thả, yêu kiều | |
| 17 | 飛ぶ | とぶ | Bay |
| 18 | 跳ねる | はねる | Nhảy |
| 19 | 転ぶ | ころぶ | Bị ngã xuống |
| 20 | 転がる | ころがる | Ngã, đổ nhào |
| 21 | ちぎる | Xé vụn | |
| 22 | 破る | やぶる | Đập, phá, làm rách |
| 23 | ほえる | Sủa | |
| 24 | うなる | Gầm gừ | |
| 25 | もれる | Rò rỉ | |
| 26 | こぼれる | Bị tràn | |
| 27 | 埋める | うめる | Lấp đầy |
| 28 | ふさぐ | Bịt, lấp | |
| 29 | つるす | Để treo | |
| 30 | ぶらさげる | Đeo lòng thòng, đeo vào | |
| 31 | なめる | Liếm | |
| 32 | しゃぶる | Mút, ngậm | |
| 33 | ずらす | Kéo dài thêm, kéo ra | |
| 34 | どける | Tránh đường | |
| 35 | 枯れる | かれる | Khô héo |
| 36 | しぼむ | Héo, tàn | |
| 37 | 傷つく | きずつく | Bị tổn thương |
| 38 | 傷がつく | きずがつく | Bị xước, bị thương |
| 39 | 新たにする | あらたにする | Làm mới |
| 40 | 改める | あらためる | Thay đổi, cải thiện |
| 41 | 先に | さきに | Trước đây |
| 42 | 先ほど | さきほど | Ít phút trước |
| 43 | 全て | すべて | Tất cả |
| 44 | あらゆる | Tất cả, mỗi, mọi | |
| 45 | 第一 | だいいち | Thứ nhất là |
| 46 | 真っ先に | まっさきに | Đầu tiên, trước nhất |
| 47 | 以前 | いぜん | Dạo trước |
| 48 | かつて | Đã từng, trước kia | |
| 49 | 単に | たんに | Một cách đơn thuần |
| 50 | ただ | Chỉ là | |
| 51 | まね | Sự bắt chước | |
| 52 | ふり | Giả vờ | |
| 53 | 必死に | ひっしに | Quyết tâm, liều lĩnh |
| 54 | 無理に | むりに | Quá sức, vô lý |
| 55 | 無理やり | むりやり | Dù biết khó vẫn cố làm, Một cách bắt buộc |
| 56 | 高級な | こうきゅうな | Cao cấp |
| 57 | 高度な | こうどな | Cao độ, tiên tiến |
| 58 | 高等な | こうとうな | Đẳng cấp cao |
| 59 | 高価な | こうかな | Giá cao |
| 60 | 勝手に | かってに | Tự ý |
| 61 | 無断で | むだんで | Không có sự cho phép |
| 62 | 次々 | つぎつぎ | Lần lượt kế tiếp |
| 63 | 続々と | ぞくぞくと | Liên tục |
| 64 | 案外 | あんがい | Bất ngờ, không ngờ |
| 65 | 意外 | いがい | Ngạc nhiên, ngoài dự tính |
| 66 | 余分に | よぶんに | Phần thừa |
| 67 | せめる | Trách mắng, tấn công | |
| 68 | のる | Được đăng lên |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23