Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 8
| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | いつまでも | Dù đến khi nào đi nữa | |
| 2 | いつのまにか | Một lúc nào đó không biết | |
| 3 | つい | Vô tình | |
| 4 | ついに | Cuối cùng | |
| 5 | どうしても | Thế nào cũng, nhất định | |
| 6 | どうも | Cảm ơn | |
| 7 | なんとか | bằng cách này cách khác | |
| 8 | どうにか | Bằng cách nào đó, như thế nào đó | |
| 9 | なんとなく | Không hiểu sao (không có lý do cụ thể) | |
| 10 | なんとも。。ない | Không ..chút nào | |
| 11 | もしかしたら | Có lẽ, có thể | |
| 12 | もしかすると | Có lẽ, có thể | |
| 13 | なるべく | Càng nhiều càng tốt | |
| 14 | なるほど | Quả vậy, quả đúng như vậy | |
| 15 | たしか | Sự đúng; sự chính xác | |
| 16 | たしかに | Chắc chắn | |
| 17 | まもなく | Chẳng lâu nữa | |
| 18 | 近々 | ちかぢか | Trong thời gian ngắn, sự gần kề |
| 19 | そのうち | Trong khi đó | |
| 20 | やがて | Chẳng mấy chốc | |
| 21 | ようやく | Từ từ, dần dần | |
| 22 | いずれ | Cái nào trong 2 cái | |
| 23 | たちまち | Ngay lập tức | |
| 24 | にわかに | Đột nhiên | |
| 25 | 絶えず | たえず | Không ngừng, luôn luôn |
| 26 | 常に | つねに | Thông thường, luôn |
| 27 | しきりに | Liên tục, không ngừng | |
| 28 | しょっちゅう | Thường, hay | |
| 29 | もうすでに | Đã, từ lâu | |
| 30 | とっくに | Đã, thời gian dài trước đây | |
| 31 | 前もっと | まえもっと | Trước |
| 32 | ほぼ | Khoảng | |
| 33 | およそ | Khoảng | |
| 34 | ほんの | Chỉ, chỉ là | |
| 35 | たった | Chỉ, mỗi | |
| 36 | せいぜい | Tối đa, không hơn được nữa | |
| 37 | 少なくとも | すくなくとも | Ít nhất cũng |
| 38 | せめて | Ít nhất thì, tối thiểu là | |
| 39 | たびたび | Thường xuyên | |
| 40 | いよいよ | Càng ngày càng | |
| 41 | いちいち | Từng cái một | |
| 42 | ふわふわ | Mềm mại, nhẹ nhàng | |
| 43 | まごまご | Hoang mang, lúng túng | |
| 44 | それぞれ/めいめい/ひとりひとり | Mỗi, từng | |
| 45 | ばったり | Đột nhiên | |
| 46 | こっそり | Lén lút | |
| 47 | ぴったり | Vừa vặn, vừa khớp | |
| 48 | ぎっしり | Lèn chặt, đắp đầy | |
| 49 | ちらりと | Lướt nhanh, thoáng qua | |
| 50 | うんざり | Sự chán, sự chán ngấy | |
| 51 | びっしょり | Ướt sũng | |
| 52 | びしょびしょ | Ướt sũng | |
| 53 | しいんと | Im lặng | |
| 54 | ずらりと | Trong một dãy | |
| 55 | さっさと | Nhanh chóng, khẩn trương | |
| 56 | せっせと | Siêng năng, cần cù | |
| 57 | どっと | Bất thình lình, bất chợt | |
| 58 | すっと | Nhanh như chớp | |
| 59 | ひとりでに | Tự nhiên | |
| 60 | いっせいに | Cùng một lúc, đồng loạt | |
| 61 | 相当 | そうとう | Sự tương đương |
| 62 | おおいに | Nhiều, lớn, rất | |
| 63 | うんと | Có nhiều, rất nhiều | |
| 64 | たっぷり | Đầy, đầy tràn | |
| 65 | あまりにも | Quá mức, quá, rất | |
| 66 | やや | Một chút, một ít | |
| 67 | 多少 | たしょう | Ít nhiều |
| 68 | いくぶん/いくらか | Một ít, một vài cái gì đó | |
| 69 | わりに/わりと | Tương đối |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23