Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 22
| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | 書き込む | かきこむ | Viết vào |
| 2 | 巻き込む | まきこむ | Cuộn vào, dính vào |
| 3 | 追い込む | おいこむ | Dồn, lùa vào |
| 4 | 呼び込む | よびこむ | Gọi ra |
| 5 | 座り込む | すわりこむ | Ngồi xuống |
| 6 | 寝込む | ねこむ | Ngủ say |
| 7 | 話し込む | はなしこむ | Nói chuyện kỹ càng |
| 8 | 黙り込む | だまりこむ | Giữ im lặng |
| 9 | 泊まり込む | とまりこむ | Trọ lại qua đêm |
| 10 | 住み込む | すみこむ | Sống trong |
| 11 | 煮込む | にこむ | Nấu, ninh |
| 12 | 売り込む | うりこむ | Bán hàng |
| 13 | 頼み込む | たのみこむ | Yêu cầu khẩn khoản |
| 14 | 教え込む | おしえこむ | Dạy dỗ |
| 15 | 話し合う | はなしあう | Bàn bạc, thảo luận |
| 16 | 言い合う | いいあう | Nói chuyện với nhau |
| 17 | 語り合う | かたりあう | Kể chuyện, nói chuyện với nhau |
| 18 | 見つめ合う | みつめあう | Nhìn nhau |
| 19 | 向かい合う | むかいあう | Đối diện |
| 20 | 助け合う | たすけあう | Giúp đỡ nhau |
| 21 | 分け合う | わけあう | Chia sẻ |
| 22 | 出し合う | だしあう | Cùng đóng góp |
| 23 | 申し合わせる | もうしあわせる | Sắp xếp, thu xếp |
| 24 | 誘い合わせる | さそいあわせる | Mời, rủ để cùng làm |
| 25 | 隣り合わせる | となりあわせる | Liền kề, cạnh nhau |
| 26 | 組み合わせる | くみあわせる | Kết hợp, phối hợp |
| 27 | 詰め合わせる | つめあわせる | Sắp xếp thành loại |
| 28 | 重ね合わせる | かさねあわせる | Gối lên nhau |
| 29 | 居合わせる | いあわせる | Tình cờ gặp |
| 30 | 乗り合わせる | のりあわせる | Đi cùng xe, cưỡi cùng nhau |
| 31 | 持ち合わせる | もちあわせる | Mang theo |
| 32 | 問い合わせる | といあわせる | Hỏi thăm |
| 33 | 照らし合わせる | てらしあわせる | So sánh, đối chiếu |
| 34 | 聞き直す | ききなおす | Nghe lại, hỏi lại |
| 35 | やり直す | やりなおす | Làm lại |
| 36 | かけ直す | かけなおす | Gọi lại |
| 37 | 出直す | でなおす | Sự ra ngoài lần nữa, sự làm lại từ đầu |
| 38 | 持ち直す | もちなおす | Nắm chặt lại hơn |
| 39 | 考え直す | かんがえなおす | Nghĩ lại |
| 40 | 思い直す | おもいなおす | Đổi ý |
| 41 | アンテナ | Ăng ten | |
| 42 | イヤホン | Tai nghe | |
| 43 | サイレン | Còi, còi báo động | |
| 44 | コード | Dây điện | |
| 45 | モニター | Màn hình | |
| 46 | メーター | Dụng cụ đo | |
| 47 | ペア | Cặp, đôi | |
| 48 | リズム | Nhịp điệu | |
| 49 | アクセント | Trọng âm | |
| 50 | アルファベット | Bảng chữ cái | |
| 51 | アドレス | Địa chỉ | |
| 52 | メモ | Ghi chú | |
| 53 | マーク | Đánh dấu | |
| 54 | イラスト | Hình minh họa | |
| 55 | サイン | Chữ ký | |
| 56 | スター | Ngôi sao | |
| 57 | アンコール | Yêu cầu biểu diễn lại | |
| 58 | モデル | Người mẫu, mẫu | |
| 59 | サンプル | Mẫu, hàng mẫu | |
| 60 | スタイル | Kiểu cách, loại |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23