Danh sách Từ vựng tiếng Nhật Part 19
| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | 迎える | むかえる | Nghênh đón, đón tiếp |
| 2 | 持てる | もてる | Có thể bảo quản, có thể mang |
| 3 | 例える | たとえる | Ví dụ như |
| 4 | 努める | つとめる | Cố gắng, nỗ lực |
| 5 | 務まる | つとまる | Để thích hợp cho |
| 6 | 務める | つとめる | Làm việc |
| 7 | 取り消す | とりけす | Hủy bỏ, thủ tiêu |
| 8 | 終える | おえる | Hoàn thành, kết thúc |
| 9 | 呼びかける | よびかける | Gọi, kêu gọi |
| 10 | 呼び出す | よびだす | Gọi ra, gọi đến |
| 11 | 有り難い | ありがたい | Biết ơn, cảm kích |
| 12 | 申し訳ない | もうしわけない | Xin lỗi |
| 13 | めでたい | Vui vẻ, hạnh phúc | |
| 14 | 幸いな | さいわいな | May mắn |
| 15 | 恋しい | こいしい | Yêu quý |
| 16 | 懐かしい | なつかしい | Nhớ tiếc |
| 17 | 幼い | おさない | Trẻ con, ngây thơ |
| 18 | 心細い | こころぼそい | Cô đơn |
| 19 | 可愛そうな | かわいそうな | Đáng thương |
| 20 | 気の毒な | きのどくな | Đáng thương, bi thảm |
| 21 | 貧しい | まずしい | Nghèo khó, khó khăn |
| 22 | 惜しい | おしい | Đáng tiếc, thương tiếc |
| 23 | 仕方がない | しかたがない | Không còn cách nào |
| 24 | やむを得ない | やむをえない | Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ |
| 25 | 面倒くさい | めんどうくさい | Phiền phức, rắc rối |
| 26 | しつこい | Lằng nhằng | |
| 27 | くどい | Lì lợm, dai dẳng | |
| 28 | 煙い | けむい | Đầy khói |
| 29 | 邪魔な | じゃまな | Cản trở, phiền hà |
| 30 | うるさい | Ồn ào, phiền phức | |
| 31 | 騒々しい | そうぞうしい | Ồn ào, ầm ĩ |
| 32 | 慌ただしい | あわただしい | Bận rộn, vội vàng |
| 33 | そそっかしい | vội vàng, hấp tấp | |
| 34 | 思いがけない | おもいがけない | Ngoài dự tính, chẳng ngờ |
| 35 | 何気ない | なにげない | Ngẫu nhiên, tình cờ |
| 36 | とんでもない | Không có gì, không ra gì | |
| 37 | ばかばかしい | Ngu ngốc, vớ vẩn | |
| 38 | だらしない | Bừa bộn, không gọn gàng | |
| 39 | ずうずうしい | Vô liêm sỉ, trơ tráo | |
| 40 | ずるい | Gian xảo, ranh mãnh | |
| 41 | 憎らしい | にくらしい | Đáng ghét |
| 42 | 憎い | にくい | Đáng ghét, đáng khinh bỉ |
| 43 | 険しい | けわしい | Dốc, khó khăn, gay gắt |
| 44 | 辛い | つらい | Vất vả, khổ, đau khổ |
| 45 | きつい | Nghiêm khắc, chật, hà khắc | |
| 46 | 緩い | ゆるい | Lỏng lẻo, thong thả |
| 47 | 鈍い | にぶい | Cùn, chậm chạp |
| 48 | 鋭い | するどい | Sắc bén, nhanh nhạy |
| 49 | 荒い・粗い | あらい | Gấp gáp, thô bạo, dữ dội |
| 50 | 強引な | ごういんな | Bắt buộc, cưỡng bức, bạo lực |
| 51 | 勝手な | かってな | Tự ý |
| 52 | 強気な | つよきな | Kiên định, vững chắc |
| 53 | 頑固な | がんこな | Ngoan cố, cứng đầu |
| 54 | 過剰な | かじょうな | Dư thừa, vượt quá |
| 55 | 重大な | じゅうだいな | Trọng đại, lớn lao |
| 56 | 深刻な | しんこくな | Nghiêm trọng |
| 57 | 気楽な | きらくな | Nhẹ nhõm, thoải mái |
| 58 | 安易な | あんいな | Dễ dàng, đơn giản |
| 59 | 運 | うん | Vận may |
| 60 | 勘 | かん | Giác quan, linh cảm |
| 61 | 感覚 | かんかく | Cảm giác |
| 62 | 神経 | しんけい | Thần kinh |
| 63 | 記憶 | きおく | Ký ức |
| 64 | 様子 | ようす | Dáng vẻ, bộ dạng |
| 65 | 雰囲気 | ふんいき | Bầu không khí |
| 66 | 魅力 | みりょく | Sức quyến rũ, thu hút |
| 67 | 機嫌 | きげん | Tâm trạng, tâm tính |
| 68 | 関心 | かんしん | Sự quan tâm |
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 1
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 2
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 3
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 4
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 5
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 6
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 7
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 8
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 9
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 10
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 11
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 12
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 13
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 14
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 15
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 16
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 17
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 18
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 19
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 20
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 21
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 22
- Từ vựng tiếng Nhật N2 Part 23