| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
| 1 | | いつまでも | Dù đến khi nào đi nữa |
| 2 | | いつのまにか | Một lúc nào đó không biết |
| 3 | | つい | Vô tình |
| 4 | | ついに | Cuối cùng |
| 5 | | どうしても | Thế nào cũng, nhất định |
| 6 | | どうも | Cảm ơn |
| 7 | | なんとか | bằng cách này cách khác |
| 8 | | どうにか | Bằng cách nào đó, như thế nào đó |
| 9 | | なんとなく | Không hiểu sao (không có lý do cụ thể) |
| 10 | | なんとも。。ない | Không ..chút nào |
| 11 | | もしかしたら | Có lẽ, có thể |
| 12 | | もしかすると | Có lẽ, có thể |
| 13 | | なるべく | Càng nhiều càng tốt |
| 14 | | なるほど | Quả vậy, quả đúng như vậy |
| 15 | | たしか | Sự đúng; sự chính xác |
| 16 | | たしかに | Chắc chắn |
| 17 | | まもなく | Chẳng lâu nữa |
| 18 | 近々 | ちかぢか | Trong thời gian ngắn, sự gần kề |
| 19 | | そのうち | Trong khi đó |
| 20 | | やがて | Chẳng mấy chốc |
| 21 | | ようやく | Từ từ, dần dần |
| 22 | | いずれ | Cái nào trong 2 cái |
| 23 | | たちまち | Ngay lập tức |
| 24 | | にわかに | Đột nhiên |
| 25 | 絶えず | たえず | Không ngừng, luôn luôn |
| 26 | 常に | つねに | Thông thường, luôn |
| 27 | | しきりに | Liên tục, không ngừng |
| 28 | | しょっちゅう | Thường, hay |
| 29 | | もうすでに | Đã, từ lâu |
| 30 | | とっくに | Đã, thời gian dài trước đây |
| 31 | 前もっと | まえもっと | Trước |
| 32 | | ほぼ | Khoảng |
| 33 | | およそ | Khoảng |
| 34 | | ほんの | Chỉ, chỉ là |
| 35 | | たった | Chỉ, mỗi |
| 36 | | せいぜい | Tối đa, không hơn được nữa |
| 37 | 少なくとも | すくなくとも | Ít nhất cũng |
| 38 | | せめて | Ít nhất thì, tối thiểu là |
| 39 | | たびたび | Thường xuyên |
| 40 | | いよいよ | Càng ngày càng |
| 41 | | いちいち | Từng cái một |
| 42 | | ふわふわ | Mềm mại, nhẹ nhàng |
| 43 | | まごまご | Hoang mang, lúng túng |
| 44 | | それぞれ/めいめい/ひとりひとり | Mỗi, từng |
| 45 | | ばったり | Đột nhiên |
| 46 | | こっそり | Lén lút |
| 47 | | ぴったり | Vừa vặn, vừa khớp |
| 48 | | ぎっしり | Lèn chặt, đắp đầy |
| 49 | | ちらりと | Lướt nhanh, thoáng qua |
| 50 | | うんざり | Sự chán, sự chán ngấy |
| 51 | | びっしょり | Ướt sũng |
| 52 | | びしょびしょ | Ướt sũng |
| 53 | | しいんと | Im lặng |
| 54 | | ずらりと | Trong một dãy |
| 55 | | さっさと | Nhanh chóng, khẩn trương |
| 56 | | せっせと | Siêng năng, cần cù |
| 57 | | どっと | Bất thình lình, bất chợt |
| 58 | | すっと | Nhanh như chớp |
| 59 | | ひとりでに | Tự nhiên |
| 60 | | いっせいに | Cùng một lúc, đồng loạt |
| 61 | 相当 | そうとう | Sự tương đương |
| 62 | | おおいに | Nhiều, lớn, rất |
| 63 | | うんと | Có nhiều, rất nhiều |
| 64 | | たっぷり | Đầy, đầy tràn |
| 65 | | あまりにも | Quá mức, quá, rất |
| 66 | | やや | Một chút, một ít |
| 67 | 多少 | たしょう | Ít nhiều |
| 68 | | いくぶん/いくらか | Một ít, một vài cái gì đó |
| 69 | | わりに/わりと | Tương đối |