Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.
| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | 楽な | らくな | Thoải mái, nhàn hạ |
| 2 | 派手な | はでな | Lòe loẹt, màu mè |
| 3 | 粗末な | そまつな | Sự thô kệch, thấp kém |
| 4 | みじめな | Đáng thương | |
| 5 | やっかいな | Phiền hà | |
| 6 | 曖昧な | あいまいな | Lấp lửng, mờ ám |
| 7 | ありふれた | Bình thường, cũ rích | |
| 8 | あわただしい | Hối hả, bận rộn | |
| 9 | さわがしい | Inh ỏi | |
| 10 | そうぞうしい | Ồn ào, om sòm | |
| 11 | やかましい | Ầm ỹ, phiền hà | |
| 12 | めでたい | Vui vẻ, hạnh phúc | |
| 13 | 等しい | ひとしい | Bằng nhau, đều đặn |
| 14 | みにくい | Khó coi | |
| 15 | 荒っぽい | あらっぽい | Thô lỗ, khiếp đảm |
| 16 | 空っぽ | からっぽ | Trống rỗng |
| 17 | 真っ黒な | まっくろな | Đen xì |
| 18 | 真っ青な | まっさおな | Xanh thẫm |
| 19 | 真っ赤な | まっかな | Đỏ thẫm |
| 20 | 真っ白な | まっしろな | Trắng tinh |
| 21 | にらむ | Liếc, lườm | |
| 22 | くわえる | Ngậm | |
| 23 | かじる | Cắn | |
| 24 | ささやく | Gặm | |
| 25 | 担ぐ | かつぐ | Đảm nhiệm |
| 26 | 抱える | かかえる | Ôm |
| 27 | ポケットに手を突っ込む | ポケットにてをつっこむ | Thọc tay vào túi |
| 28 | パンにハムを挟む | パンにハムをはさむ | Kẹp giò vào bánh mỳ |
| 29 | のりでくっつける | Gắn lại bằng hồ dán | |
| 30 | 水道の蛇口をひねる | すいどうのじゃぐちをひねる | Mở vòi nước |
| 31 | ひざを曲げる | ひざをまげる | Gập khuỷu tay |
| 32 | みぞをまたぐ | Nhảy qua rãnh | |
| 33 | 石につまずく | いしにつまずく | Vấp phải đá |
| 34 | 雪道ですべる | ゆきみちですべる | Đường tuyết trơn nên trượt ngã |
| 35 | 道路でしゃがむ | どうろでしゃがむ | Ngồi xổm trên đường |
| 36 | 体をねじる | からだをねじる | Vặn người |
| 37 | 壁にもたれる | かべにもたれる | Tựa vào tường |
| 38 | 壁にぶつかる | かべにぶつかる | Đập vào tường |
| 39 | 自転車とすれ違う | じてんしゃとすれちがう | Đi ngược qua xe đạp |
| 40 | 地面をはう | じめんをはう | Bò trên mặt đất |
| 41 | おじぎする | Cúi chào | |
| 42 | くやしい | Tiếc nuối, đau lòng | |
| 43 | つらい | Khó khăn, khổ sở | |
| 44 | なさけない | Đáng trách | |
| 45 | 申し訳ない | もうしわけない | Xin lỗi, lấy làm tiếc |
| 46 | 残念だ | ざんねんだ | Đáng tiếc |
| 47 | 仕方がない | しかたがない | Không có cách nào |
| 48 | しょうがない | Không có cách nào | |
| 49 | 疑問に思う | ぎもんにおもう | Tôi nghi ngờ |
| 50 | 不思議だ | ふしぎだ | Lạ thường, bất thường |
| 51 | 納得がいかない | なっとくがいかない | Không thỏa mãn, không phục |
| 52 | あきる | Chán | |
| 53 | あきれる | Ngạc nhiên | |
| 54 | あきらめる | Từ bỏ | |
| 55 | 慌てる | あわてる | Vội vàng, luống cuống |
| 56 | あせる | Sốt ruột | |
| 57 | ためらう | Do dự, đắn đo | |
| 58 | 憧れる | あこがれる | Mong ước, mơ ước |
| 59 | 落ち込む | おちこむ | Suy sụp |
| 60 | 恋しい | こいしい | Nhớ nhung, yêu mến |
| 61 | 懐かしい | なつかしい | Nhớ tiếc |
| 62 | ありがたい | Cảm kích, biết ơn | |
| 63 | みっともない | Đáng xấu hổ | |
| 64 | ばからしい | Vô duyên, ngu ngốc | |
| 65 | おしい | Đáng tiếc, quý giá | |
| 66 | にくい | Đáng ghét | |
| 67 | 面倒くさい | めんどうくさい | Phiền hà, rắc rối |
| 68 | 夢中になる | むちゅうになる | Say mê |
| 69 | 悩む | なやむ | Lo lắng, ưu tư |