| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
| 1 | 神に祈る | かみにいのる | Cầu nguyện thần linh |
| 2 | 神に誓う | かみにちかう | Thề với thần linh |
| 3 | 仏をおがむ | ほとけをおがむ | Cúi lạy phật |
| 3 | 尊敬する | そんけいする | Kính trọng |
| 4 | えらいと思う | えらいとおもう | Nghĩ là tài giỏi |
| 5 | 信用する | しんようする | Tin tưởng |
| 6 | | いじめる | Bắt nạt |
| 7 | | やっつける | Làm một mạch |
| 8 | | からかう | Trêu chọc |
| 9 | | バカにする | Coi là đồ ngốc |
| 10 | | けなす | Bôi nhọ, nói xấu |
| 11 | 責める | せめる | Đổ lỗi, buộc tội |
| 12 | 脅かす | おどかす | Đe dọa |
| 13 | 頼る | たよる | Dựa vào, trông cây |
| 14 | 頼りにする | たよりにする | Phụ thuộc vào |
| 15 | | なぐさめる | An ủi, động viên |
| 16 | 許す | ゆるす | Tha thứ |
| 17 | 裏切る | うらぎる | Phản bội |
| 18 | | だます | Lừa dối |
| 19 | 傷つける | きずつける | Làm tổn thương |
| 20 | 避ける | さける | Lảng tránh |
| 21 | 放っておく | ほうっておく | Bỏ mặc, mặc kệ |
| 22 | 仕事を任せる | しごとをまかせる | Phó thác công việc |
| 23 | ほほえむ | ほほえむ | Mỉm cười |
| 24 | 従う | したがう | Vâng lời |
| 25 | 逆らう | さからう | Ngược lại, chống đối lại |
| 26 | | わびる | Xin lỗi |
| 27 | 感謝する | かんしゃする | Cảm ơn, cảm tạ |
| 28 | 冗談を言う | じょうだんをいう | Nói đùa |
| 29 | | いやみをいう | Nói lời cay độc |
| 30 | 文句を言う | もんくをいう | Phàn nàn |
| 31 | 嘘をつく | うそをつく | Nói dối |
| 32 | 黙る | だまる | Im lặng |
| 33 | 自慢する | じまんする | Tự mãn, tự hào (về con) |
| 34 | | いばる | Kiêu ngạo |
| 35 | | ふざける | Đùa cợt |
| 36 | | まねをする | Bắt chước |
| 37 | 悪口を言う | わるくちをいう | Nói xấu, chửi |
| 38 | 友達に恵まれる | ともだちにめぐまれる | Được ban cho người bạn |
| 39 | 友達ともめる | ともだちともめる | Gặp rắc rối với bạn bè |
| 40 | いやな態度を取る | いやなたいどをとる | Bỏ thái độ xấu |
| 41 | 態度を改める | たいどをあらためる | Thay đổi thái độ |
| 42 | 失敗を人のせいにする | しっぱいをひとのせいにする | Đổ lỗi cho người khác |
| 43 | 医師の診察を受ける | いしのしんさつをうける | Đi khám bác sỹ |
| 44 | 早めに医者にかかる | はやめにいしゃにかかる | Nhanh chóng đi gặp bác sỹ |
| 45 | 健康診断を受ける | けんこうしんだんをうける | Khám sức khỏe |
| 46 | 血圧が高い | けつあつがたかい | Huyết áp cao |
| 47 | 病気の症状 | びょうきのしょうじょう | Triệu chứng bệnh |
| 48 | 顔色が悪い | かおいろがわるい | Sắc mặt xấu |
| 49 | 体の具合が悪い | からだのぐあいがわるい | Không được khỏe |
| 50 | 吐き気がする | はきけがする | Cảm thấy buồn nôn |
| 51 | 頭がぼうっとする | あたまがぼうっとする | Đầu óc u mê |
| 52 | 熱中症 | ねっちゅうしょう | Say nắng |
| 53 | 体に熱がこもる | からだにねつがこもる | Sốt, cơ thể nóng ran |
| 54 | 体がだるい | からだがだるい | Cơ thể đau mỏi |
| 55 | 肩がこる | かたがこる | Mỏi vai |
| 56 | | ストレスがたまる | Căng thẳng |
| 57 | 痛みをこらえる | いたみをこらえる | Chịu đựng nỗi đau |
| 58 | 痛みに耐える | いたみにたえる | Chịu đựng nỗi đau |
| 59 | 肌が荒れる | はだがあれる | Da dẻ nứt nẻ |
| 60 | 体がかゆい | からだがかゆい | Ngứa người |
| 61 | 湿疹が出来る | しっしんができる | Bị ghẻ lở |
| 62 | 花粉症で鼻が詰まる | かふんしょうではながつまる | Ngạt mũi vì dị ứng phấn hoa |
| 63 | 虫歯になる | むしばになる | Bị sâu răng |
| 64 | | リハビリする | Phục hồi chức năng |
| 65 | 傷口がふさがる | きずぐちがふさがる | Vết thương đã lành |
| 66 | 手術の傷あとが痛む | しゅじゅつのきずあとがいたむ | Vết thương sau phẫu thuật gây đau |
| 67 | レントゲンを撮る | レントゲンをとる | Chụp X-quang |
| 68 | がんで死亡する | がんでしぼうする | Chết vì ung thư |
| 69 | | いつか | Một ngày nào đó |