| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
| 1 | | キャッチボール | Bắt bóng |
| 2 | | コインランドリー | Quầy giặt tự động |
| 3 | | リサイクルショップ | Cửa hàng tái chế |
| 4 | | ジェットコースター | Tàu lượn cảm giác mạnh |
| 5 | | シルバーシート | Dây bảo hiểm |
| 6 | | ホチキス | Cái dập ghim |
| 7 | | コンテスト | Cuộc thi (hùng biện) |
| 8 | | コンクール | Cuộc thi (âm nhạc, phim ảnh) |
| 9 | | セロテープ | Băng dính nhỏ |
| 10 | | タイプ | Kiểu, loại |
| 11 | | イメージ | Hình ảnh, ấn tượng |
| 12 | | テンポ | Nhịp độ |
| 13 | | リズム | Nhịp điệu |
| 14 | | バランス | Cân bằng, thăng bằng |
| 15 | | ハンサムな | Đẹp trai |
| 16 | | スマートな | Thon thả, yêu kiều |
| 17 | 飛ぶ | とぶ | Bay |
| 18 | 跳ねる | はねる | Nhảy |
| 19 | 転ぶ | ころぶ | Bị ngã xuống |
| 20 | 転がる | ころがる | Ngã, đổ nhào |
| 21 | | ちぎる | Xé vụn |
| 22 | 破る | やぶる | Đập, phá, làm rách |
| 23 | | ほえる | Sủa |
| 24 | | うなる | Gầm gừ |
| 25 | | もれる | Rò rỉ |
| 26 | | こぼれる | Bị tràn |
| 27 | 埋める | うめる | Lấp đầy |
| 28 | | ふさぐ | Bịt, lấp |
| 29 | | つるす | Để treo |
| 30 | | ぶらさげる | Đeo lòng thòng, đeo vào |
| 31 | | なめる | Liếm |
| 32 | | しゃぶる | Mút, ngậm |
| 33 | | ずらす | Kéo dài thêm, kéo ra |
| 34 | | どける | Tránh đường |
| 35 | 枯れる | かれる | Khô héo |
| 36 | | しぼむ | Héo, tàn |
| 37 | 傷つく | きずつく | Bị tổn thương |
| 38 | 傷がつく | きずがつく | Bị xước, bị thương |
| 39 | 新たにする | あらたにする | Làm mới |
| 40 | 改める | あらためる | Thay đổi, cải thiện |
| 41 | 先に | さきに | Trước đây |
| 42 | 先ほど | さきほど | Ít phút trước |
| 43 | 全て | すべて | Tất cả |
| 44 | | あらゆる | Tất cả, mỗi, mọi |
| 45 | 第一 | だいいち | Thứ nhất là |
| 46 | 真っ先に | まっさきに | Đầu tiên, trước nhất |
| 47 | 以前 | いぜん | Dạo trước |
| 48 | | かつて | Đã từng, trước kia |
| 49 | 単に | たんに | Một cách đơn thuần |
| 50 | | ただ | Chỉ là |
| 51 | | まね | Sự bắt chước |
| 52 | | ふり | Giả vờ |
| 53 | 必死に | ひっしに | Quyết tâm, liều lĩnh |
| 54 | 無理に | むりに | Quá sức, vô lý |
| 55 | 無理やり | むりやり | Dù biết khó vẫn cố làm, Một cách bắt buộc |
| 56 | 高級な | こうきゅうな | Cao cấp |
| 57 | 高度な | こうどな | Cao độ, tiên tiến |
| 58 | 高等な | こうとうな | Đẳng cấp cao |
| 59 | 高価な | こうかな | Giá cao |
| 60 | 勝手に | かってに | Tự ý |
| 61 | 無断で | むだんで | Không có sự cho phép |
| 62 | 次々 | つぎつぎ | Lần lượt kế tiếp |
| 63 | 続々と | ぞくぞくと | Liên tục |
| 64 | 案外 | あんがい | Bất ngờ, không ngờ |
| 65 | 意外 | いがい | Ngạc nhiên, ngoài dự tính |
| 66 | 余分に | よぶんに | Phần thừa |
| 67 | | せめる | Trách mắng, tấn công |
| 68 | | のる | Được đăng lên |