| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
| 1 | 酔う | よう | Say |
| 2 | 吐く | はく | Nôn, khạc, nhổ |
| 3 | 診る | みる | Kiểm tra, khám |
| 4 | 見舞う | みまう | Thăm hỏi |
| 5 | 勤める | つとめる | Làm việc |
| 6 | 稼ぐ | かせぐ | Kiếm tiền |
| 7 | 支払う | しはらう | Thanh toán |
| 8 | 受け取る | うけとる | Nhận, thu |
| 9 | 払い込む | はらいこむ | Nộp, đóng tiền |
| 10 | 払い戻す | はらいもどす | Hoàn trả |
| 11 | 引き出す | ひきだす | Thu hồi, rút ra, nhổ |
| 12 | 儲かる | もうかる | Sinh lời, có lời |
| 13 | 儲ける | もうける | Kiếm lời, kiếm được |
| 14 | 落ち込む | おちこむ | Suy sụp |
| 15 | 売れる | うれる | Bán chạy |
| 16 | 売り切れる | うりきれる | Bán hết sạch |
| 17 | くっ付く | くっつく | Dính |
| 18 | くっ付ける | くっつける | Làm dính vào |
| 19 | 固まる | かたまる | Đông lại, cứng lại |
| 20 | 固める | かためる | Làm đông cứng lại |
| 21 | 縮む | ちぢむ | Co lại, thu nhỏ lại |
| 22 | 縮まる | ちぢまる | Bị thu gọn, nén lại, co lại |
| 23 | 縮める | ちぢめる | Thu nhỏ lại |
| 24 | 沈む | しずむ | Chìm, đắm |
| 25 | 沈める | しずめる | Làm chìm, làm đắm |
| 26 | 下がる | さがる | Hạ xuống, giảm đi |
| 27 | 下げる | さげる | Làm hạ xuống |
| 28 | 転がる | ころがる | Lăn, ngã |
| 29 | 転がす | ころがす | Lăn, làm đổ |
| 30 | 傾く | かたむく | Nghiêng về, ngả |
| 31 | 傾ける | かたむける | Làm cho nghiêng, ngả |
| 32 | 裏返す | うらがえす | Lộn ngược |
| 33 | 散らかる | ちらかる | Rơi vãi bừa bộn, không gọn gàng |
| 34 | 散らかす | ちらかす | Làm vương vãi, vứt lung tung |
| 35 | 散らばる | ちらばる | Bị vứt lung tung; rải rác |
| 36 | 刻む | きざむ | Đục chạm, thái |
| 37 | 挟まる | はさまる | Kẹp, kẹt |
| 38 | 挟む | はさむ | Kẹp vào |
| 39 | | つぶれる | Bị bẹp, bị nghiền nát |
| 40 | | つぶす | Nghiền,làm mất, giết (thời gian) |
| 41 | | へこむ | Lõm xuống |
| 42 | | ほどける | Tuột ra |
| 43 | | ほどく | Mở ra, cởi ra |
| 44 | 枯れる | かれる | Héo, tàn |
| 45 | 枯らす | からす | Làm cho héo |
| 46 | 傷む | いたむ | Bị thương, thương tổn |
| 47 | 湿る | しめる | Ẩm, ẩm ướt |
| 48 | 凍る | こおる | Đóng băng, bị đóng băng |
| 49 | 震える | ふるえる | Run, run rẩy |
| 50 | 輝く | かがやく | Tỏa sáng, chiếu lấp lánh |
| 51 | | あふれる | Ngập, tràn đầy |
| 52 | 余る | あまる | Dư, thừa |
| 53 | 目立つ | めだつ | Nổi bật, nổi lên |
| 54 | 見下ろす | みおろす | Nhìn xuống |
| 55 | 戦う | たたかう | Chiến đấu, đấu tranh |
| 56 | 敗れる | やぶれる | Thua, bị đánh bại |
| 57 | 逃げる | にげる | Trốn, chạy |
| 58 | 逃がす | にがす | Thả, phóng thích |
| 59 | 戻る | もどる | Quay về, quay lại |
| 60 | 戻す | もどす | Trả lại, hoàn lại |
| 61 | | はまる | Bị chui vào bẫy |
| 62 | | はめる | Làm cho khít vào, kẹp chặt |
| 63 | | 扱う | Đối xử, đãi ngộ, sử dụng |
| 64 | 関わる | かかわる | Liên quan, về |
| 65 | 目指す | めざす | Nhắm vào, thèm muốn |
| 66 | 発つ | たつ | Rời khỏi, khởi hành |