| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
| 1 | | びら | Truyền đơn |
| 2 | 賃貸アパート | ちんたいアパート | Căn hộ cho thuê |
| 3 | 管理費 | かんりひ | Phí quản lý |
| 4 | 無料 | むりょう | Miễn phí |
| 5 | | ただ | Miễn phí |
| 6 | 敷金 | しききん | Tiền đặt cọc |
| 7 | 礼金 | れいきん | Tiền cảm ơn |
| 8 | 広々している | ひろびろしている | Rộng lớn |
| 9 | | ながめがいい | Tầm nhìn đẹp |
| 10 | 日当たり | ひあたり | Nơi có ánh nắng mặt trời chiếu |
| 11 | 人通り | ひとどおり | Nhiều người qua lại |
| 12 | 一軒家 | いっけんや | Căn nhà đứng một mình, nhà riêng |
| 13 | 一戸建て | いっこだて | Căn nhà riêng |
| 14 | 物干し | ものほし | Chỗ phơi quần áo |
| 15 | 風呂場 | ふろば | Nhà tắm |
| 16 | 洗面所 | せんめんじょ | Bồn rửa mặt |
| 17 | 一人暮らし | ひとりぐらし | Sống một mình |
| 18 | 近所付き合い | きんじょつきあい | Quan hệ với hàng xóm |
| 19 | 引っ越しの荷造り | ひっこしのにづくり | Đóng gói đồ để chuyển về nhà |
| 20 | 回覧板を回す | かいらんばんをまわす | Bản thông báo chuyển đi từng nhà |
| 21 | この辺り | このあたり | Vùng lân cận |
| 22 | この付近 | このふきん | Quanh đây |
| 23 | 真ん前 | まんまえ | Thẳng trước |
| 24 | 真後ろ | まうしろ | Chỗ ngay đằng sau |
| 25 | 真中 | まんなか | Chính giữa |
| 26 | 斜め前 | ななめまえ | Chéo phía trước |
| 27 | 買い替える | かいかえる | Mua thay thế |
| 28 | 家電製品 | かでんせいひん | Đồ điện gia đình |
| 29 | 省エネ | しょうえね | Tiết kiệm năng lượng |
| 30 | 電気代を節約する | でんきだいをせつやくする | Tiết kiệm điện |
| 31 | | ごみがたまる | Rác chất đống |
| 32 | リサイクルに出す | リサイクルにだす | Chuyển đi tái chế |
| 33 | 不用品を処分する | ふようひんをしょぶんする | Xử lý đồ không dùng nữa |
| 34 | ごみを分別する | ごみをぶんべつする | Phân loại rác |
| 35 | 燃えるごみ | もえるごみ | Rác có khả năng cháy |
| 36 | 可燃ごみ | かねんごみ | Rác có khả năng cháy |
| 37 | 燃やせるごみ | もやせるごみ | Rác có khả năng cháy |
| 38 | 燃えないごみ | もえないごみ | Rác không cháy được |
| 39 | 不燃ごみ | ふねんごみ | Rác không cháy được |
| 40 | 生ごみ | なまごみ | Rác nhà bếp (rau, thức ăn thừa..) |
| 41 | 粗大ごみ | そだいごみ | Rác cỡ lớn |
| 42 | 資源ごみ | しげんごみ | Rác có thể tái chế |
| 43 | 指定のごみ袋 | していのゴミぶくろ | Túi đựng rác được chỉ định |
| 44 | | ラベルをはがす | Bóc nhãn mác |
| 45 | シールを貼る | シールをはる | Dán nhãn |
| 46 | アルミ缶をつぶす | あるみかんをつぶす | Đập lon nhôm bẹp đi |
| 47 | 古新聞を再利用する | ふるしんぶんをさいりようする | Sử dụng lại báo cũ |
| 48 | 水が漏れる | みずがもれる | Rò rỉ nước |
| 49 | 水を漏らす | みずをもらす | Làm rò rỉ nước ra ngoài |
| 50 | 秘密をが漏れる | ひみつがもれる | Bí mật bị lộ ra ngoài |
| 51 | 秘密を漏らす | ひみつをもらす | Làm lộ bí mật |
| 52 | | こぼれる | Bị đổ, bị trào |
| 51 | | よくいらっしゃいました。どうぞおあがりください | Xin chào, xin mời vào |