| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
| 1 | 体験 | たいけん | Thử nghiệm |
| 2 | 空想 | くうそう | Sự không tưởng, sự tưởng tượng không thực tế |
| 3 | 実物 | じつぶつ | Đồ thật, vật thật |
| 4 | 実現 | じつげん | Thực hiện |
| 5 | 実施 | じっし | Thực thi |
| 6 | 許可 | きょか | Sự cho phép, chấp nhận |
| 7 | 全体 | ぜんたい | Toàn thể |
| 8 | 部分 | ぶぶん | Bộ phận |
| 9 | 統一 | とういつ | Thống nhất |
| 10 | 拡大 | かくだい | Sự mở rộng, phóng to |
| 11 | 縮小 | しゅくしょう | Sự co nhỏ, sự nén lại |
| 12 | 集合 | しゅうごう | Tập hợp, tập trung |
| 13 | 方向 | ほうこう | Phương hướng |
| 14 | 間隔 | かんかく | Khoảng cách, sự ngăn cách |
| 15 | 脇 | わき | Hông, nách |
| 16 | 通過 | つうか | Vượt quá, đi qua |
| 17 | 移動 | いどう | Chuyển động, di động |
| 18 | 停止 | ていし | Dừng lại, đình chỉ |
| 19 | 低下 | ていか | Sự giảm, sự kém đi |
| 20 | 超過 | ちょうか | Sự vượt quá |
| 21 | 立ち上がる | たちあがる | Đứng dậy |
| 22 | 飛び上がる | とびあがる | Bay lên, nhảy lên |
| 23 | 浮かび上がる | うかびあがる | Nổi lên |
| 24 | 舞い上がる | まいあがる | Bay vút lên, bay lên cao |
| 25 | 燃え上がる | もえあがる | Bốc cháy |
| 26 | 盛り上がる | もりあがる | Làm sôi động lên |
| 27 | 湧き上がる | わきあがる | Sôi sục lên, ồn ào lên |
| 28 | 晴れ上がる | はれあがる | Sáng lên, quang đãng lên |
| 29 | 震えあがる | ふるえあがる | Run bắn, run cầm |
| 30 | 縮みあがる | ちぢみあがる | Co rúm lại |
| 31 | 干上がる | ひあがる | Khô khan, khô nẻ |
| 32 | 出来上がる | できあがる | Xong, hoàn thành xong |
| 33 | 持ち上げる | もちあげる | Nâng lên, bốc lên |
| 34 | 見上げる | みあげる | Nhìn lên |
| 35 | 積み上げる | つみあげる | Gác lên, vun |
| 36 | 打ち上げる | うちあげる | Phóng, bắn, kết thúc |
| 37 | 立ち上げる | たちあげる | Khởi động, bắt đầu |
| 38 | 切り上げる | きりあげる | Kết thúc |
| 39 | 繰り上げる | くりあげる | Tiến bộ, thăng tiến |
| 40 | 磨き上げる | みがきあげる | Đánh bóng lên |
| 41 | 鍛え上げる | きたえあげる | Rèn luyện, rèn giũa |
| 42 | 書き上げる | かきあげる | Viết xong |
| 43 | 育て上げる | そだてあげる | Nuôi lớn |
| 44 | 読み上げる | よみあげる | Đọc lên thành tiếng |
| 45 | 数え上げる | かぞえあげる | Đếm, liệt kê |
| 46 | 投げ出す | なげだす | Ném đi, từ bỏ |
| 47 | 持ち出す | もちだす | Mang đi, cầm đi |
| 48 | 追い出す | おいだす | Đuổi đi, xua ra |
| 49 | 放り出す | ほうりだす | Ném đi, ném sang bên |
| 50 | 貸し出す | かしだす | Cho vay, cho mượn |
| 51 | 聞き出す | ききだす | Bắt đầu nghe, hỏi về điều được che giấu |
| 52 | 連れ出す | ひっぱりだす | Mang đi, đưa đi |
| 53 | 逃げ出す | にげだす | Chạy trốn, chạy đi |
| 54 | 飛び出す | とびだす | Lao ra, xông ra |
| 55 | 見つけ出す | みつけだす | Tìm ra |
| 56 | 探し出す | さがしだす | Tìm ra, tìm thấy |
| 57 | 書き出す | かきだす | Viết xuống |
| 58 | 飛び込む | とびこむ | Nhảy xuống, lao vào |
| 59 | 駆け込む | かけこむ | Chạy bổ vào, lao về |
| 60 | 割り込む | わりこむ | Chen vào, xen ngang |
| 61 | 差し込む | さしこむ | Đặt vào, chiếu vào |
| 62 | 染み込む | しみこむ | Thấm qua, thấm vào trong |
| 63 | 引っ込む | ひっこむ | Co lại, lõi vào rơi xuống |
| 64 | 詰め込む | つめこむ | Lèn vào, nhồi nhét |
| 65 | 飲み込む | のみこむ | Nuốt, làm chìm đi |
| 66 | 運び込む | はこびこむ | Sự mang vào bên trong |
| 67 | 注ぎ込む | そそぎこむ | Đổ vào trong |
| 68 | 引き込む | ひきこむ | Lôi kéo vào |