| STT | Kanji | Tiếng Nhật | Ý Nghĩa |
| 1 | 銀行でお金を下す | ぎんこうでおかねをおろす | Rút tiền ngân hàng |
| 2 | 銀行でお金を預ける | ぎんこうでおかねをあずける | Gửi tiền ở ngân hàng |
| 3 | 銀行口座 | ぎんこうこうざ | Tài khoản ngân hàng |
| 4 | 自動で引き落とされる | じどうでひきおとされる | Rút, trừ tiền tự động khi dùng dịch vụ thanh toán từ ngân hàng |
| 5 | 授業料を払い込む | じゅぎょうりょうをはらいこむ | Trả tiền học phí |
| 6 | 家賃を振り込む | やちんをふりこむ | Chuyển khoản tiền nhà |
| 7 | 公共料金を支払う | こうきょうりょうきんをしはらう | Thanh toán tiền dịch vụ công công |
| 8 | 手数料がかかる | てすうりょうがかかる | Mất phí |
| 9 | 収入 | しゅうにゅう | Thu nhập |
| 10 | 赤字 | あかじ | Thua lỗ, thâm hụt |
| 11 | 黒字 | くろじ | Lãi, thặng dư |
| 12 | 外食する | がいしょくする | Đi ăn ngoài |
| 13 | 自炊する | じすいする | Tự nấu nướng |
| 14 | 高くつく | たかくつく | Được giá, trả giá cao |
| 15 | バランスが取れた食事 | バランスをとれたしょくじ | Bữa ăn đủ chất, cân bằng bữa ăn |
| 16 | 生活費が不足する | せいかつひがふそくする | Thiếu tiền sinh hoạt |
| 17 | 食費を節約する | しょくひをせつやくする | Tiết kiệm tiền ăn |
| 18 | 旅行する余裕がない | りょこうするよゆうがない | Không dư dả để đi du lịch |
| 19 | 収入につりあう生活 | しゅうにゅうにつりあうせいかつ | Sinh hoạt cân đối với thu nhập |
| 20 | 贅沢をする | ぜいたくをする | Xa xỉ |
| 21 | | むだづかいをする | Tiêu lãng phí, tiêu hoang |
| 22 | 老人ホームのホームヘルパー | ろうじんホームのホームヘルパー | Người giúp việc ở viện dưỡng lão |
| 23 | 語学学校の講師 | ごがくがっこうのこうし | Giảng viên trường ngôn ngữ |
| 24 | 会社の事務員 | かいしゃのじむいん | Nhân viên công ty |
| 25 | コンピューター関係の仕事 | コンピューターかんけいのしごと | Công việc liên quan đến máy tính |
| 26 | | レストランのオーナー | Ông chủ nhà hàng |
| 27 | ホテルの従業員 | ホテルのじゅうぎょういん | Nhân viên khách sạn |
| 28 | 就職する | しゅうしょくする | Tìm việc, nhận chức |
| 29 | 就職活動 | しゅうしょくかつどう | Tìm việc làm |
| 30 | 求人情報 | きゅうじんじょうほう | Thông tin việc làm |
| 31 | 履歴書をかく | りれきしょをかく | Viết bản lý lịch |
| 32 | 年齢制限がある | ねんれいせいげんがある | Có giới hạn độ tuổi |
| 33 | 経験を問わない | けいけんをとわない | Không yêu câu kinh nghiệm |
| 34 | 雇う | やとう | Thuê người, tuyển dụng |
| 35 | 採用する | さいようする | Tuyển dụng |
| 36 | 人手が不足している | ひとでがふそくしている | Thiếu nhân lực |
| 37 | 正社員を募集する | せいしゃいんをぼしゅうする | Tuyển nhân viên chính thức |
| 38 | 派遣社員に登録する | はけんしゃいんにとうろくする | Đăng ký làm nhân viên phái cử |
| 39 | 会社に問い合わせる | かいしゃにといあわせる | Hỏi, trao đổi với công ty |
| 40 | 気軽にたずねる | きがるにたずねる | Hỏi một cách thoải mái |
| 41 | 面接で緊張する | めんせつできんちょうする | Căng thẳng vì phỏng vấn |
| 42 | 面接にふさわしい服装 | めんせつにふさわしいふくそう | Mặc đồ phù hợp khi đi phỏng vấn |
| 43 | 8時間勤務 | 8じかんきんむ | Làm việc 8 giờ/ngày |
| 44 | 時給で働く | じきゅうではたらく | Làm việc theo lương giờ |
| 45 | 交通費が支給される | こうつうひがしきゅうされる | Được trả phí đi lại |
| 46 | お金をかせぐ | おかねをかせぐ | Kiếm tiền |
| 47 | お金をもうける | おかねをもうける | Được lời, kiếm được tiền |
| 48 | 上司 | じょうし | Cấp trên, sếp |
| 49 | 部長 | ぶちょう | Trưởng phòng |
| 50 | 課長 | かちょう | Trưởng nhóm |
| 51 | 先輩 | せんぱい | Tiền bối |
| 52 | 同僚 | どうりょう | Đồng nghiệp |
| 53 | 大企業に就職する | だいきぎょうにしゅうしょくする | Làm ở doanh nghiệp lớn |
| 54 | 4月に入社する | 4がつににゅうしゃする | Tháng 4 sẽ vào công ty |
| 55 | 我が社の女子社員 | わがしゃのじょししゃいん | Nhân viên nữ của công ty chúng tôi |
| 56 | 先輩に教わる | せんぱいにおそわる | Học hỏi từ tiền bối |
| 57 | 早退する | そうたいする | Về sớm |
| 58 | 休憩する | きゅうけいする | Nghỉ giải lao |
| 59 | 休みを取る | やすみをとる | Xin nghỉ, nghỉ ngơi |
| 60 | 休暇を取る | きゅうかをとる | Xin nghỉ phép |
| 61 | 席を外す | せきをはずす | Ra ngoài, rời khỏi chỗ |
| 62 | やりがいのある仕事 | やりがいのあるしごと | Công việc đáng để làm |
| 63 | 仕事に生きがいだ | しごとにいきがいだ | Lẽ sống trong công việc |
| 64 | 体が持たない | からだがもたない | Không thể chịu đựng được |
| 65 | 休む間がない | やすむまがない | Không có thời gian nghỉ |
| 66 | やる気がない | やるきがない | Không có hứng làm |
| 67 | やる気が出ない | やるきがでない | Không có cảm giác muốn làm |
| 68 | 具合が悪いふりをする | ぐあいがわるいふりをする | Giả vờ bị mệt |
| 69 | 仕事を怠ける | しごとをなまける | Trốn việc |