NGỮ PHÁP N5 - DANH SÁCH ĐỘNG TỪ N5 PHẦN 2
Tổng hợp động từ tiếng Nhật N5 Phần 2
*Động từ nhóm 2
STT | Thể từ điển ( 辞書形) | Thể ます (ます形) | Nghĩa Tiếng Việt |
~eます |
74 | あける | あけます | Mở (ai đó mở) |
75 | あげる | あげます | Tặng, đưa cho |
76 | いれる | いれます | Cho vào, bỏ vào, đút vào |
77 | うまれる | うまれます | Được sinh ra, sinh ra |
78 | おしえる | おしえます | Dạy dỗ, chỉ dạy, chỉ bảo |
79 | おぼえる | おぼえます | Nhớ, học thuộc |
80 | かける | かけます | Gọi (điện thoại) |
81 | かける | かけます | Đeo (kính) |
82 | きえる | きえます | Dập, tắt, biến mất |
83 | こたえる | こたえます | Trả lời |
84 | しめる | しめます | Đóng, gài |
85 | しめる | しめます | Thắt chặt, siết chặt, buộc |
86 | たべる | たべます | Ăn |
87 | つかれる | つかれます | Mệt, mệt mỏi |
88 | つける | つけます | Bật (Đèn, điện) |
89 | つとめる | つとめます | Làm việc cho.. |
90 | でる | でます | Đi ra, rời đi |
91 | ならべる | ならべます | Xếp hàng, sắp, bày |
92 | はれる | はれます | Nắng |
93 | みせる | みせます | Cho xem |
94 | わすれる | わすれます | Quên, bỏ lại |
~iます |
95 | あびる | あびます | Tắm |
96 | いる | います | Có, ở, (người, động vật) |
97 | おきる | おきます | Ngủ dậy, dậy |
98 | おりる | おります | Xuống (xe) |
99 | かりる | かります | Mượn, vay |
100 | きる | きます | Mặc |
101 | できる | できます | Có thể, sẵn sàng, biết |
102 | みる | みます | Xem, nhìn, ngắm |
Tổng hợp động từ N5 Phần 1
Tổng hợp động từ N5 Phần 2
Tổng hợp động từ N5 Phần 3
Các bạn có thể tham khảo các bài tập ngữ pháp, luyện nghe hội thoại online, hay làm các bài tập trắc nghiệm bằng cách chọn cấp độ mình cần học bên dưới nhé