NGỮ PHÁP N5 - DANH SÁCH ĐỘNG TỪ N5 PHẦN 1
Tổng hợp động từ tiếng Nhật N5 Phần 1
*Động từ nhóm 1
STT | Thể từ điển ( 辞書形) | Thể ます (ます形) | Nghĩa Tiếng Việt |
~きます |
1 | あく | あきます | Mở, trạng thái mở |
2 | あるく | あるきます | Đi bộ, đi dạo |
3 | いく | いきます | Đi |
4 | おく | おきます | Đặt, để |
5 | かく | かきます | Viết. vẽ |
6 | きく | ききます | Nghe, hỏi |
7 | さく | さきます | Nở (hoa) |
8 | つく | つきます | Đến, đến nơi |
9 | なく | なきます | Hót, kêu, sủa, gào |
10 | はく | はきます | Đi (giày,dép), mặc (quần) |
11 | はたらく | はたらきます | Làm việc |
12 | ひく | ひきます | Kéo, rút, bị (cảm) |
13 | ひく | ひきます | Kéo (đàn), chơi (nhạc cụ) |
14 | ふく | ふきます | Thổi (sáo) |
15 | みがく | みがきます | Chải, chùi, đánh (bóng) |
~ぎます |
16 | およぐ | およぎます | Bơi |
17 | ぬぐ | ぬぎます | Cởi (đồ, giầy dép) |
~します |
18 | おす | おします | Đẩy |
19 | かえす | かえします | Trả lại |
20 | かす | かします | Cho vay, cho mượn |
21 | けす | けします | Tắt, dập |
22 | さす | さします | Mở (ô, dù) |
23 | だす | だします | Cho ra, nộp |
24 | なくす | なくします | Mất |
25 | はなす | はなします | Nói chuyện |
26 | わたす | わたします | Trao, giao |
~にます |
27 | しぬ | しにます | Chết |
~びます |
28 | あそぶ | あそびます | Chơi,vui chơi,đùa giỡn |
29 | よぶ | よびます | Gọi,mời,kêu tên |
~みます |
30 | すむ | すみます | Sống, cư trú |
31 | たのむ | たのみます | Trông cậy, đề nghị, nhờ cậy |
32 | のむ | のみます | Uống |
33 | やすむ | やすみます | Nghỉ ngơi, vắng mặt |
34 | よむ | よみます | Đọc |
~います |
35 | あう | あいます | Gặp, gặp gỡ |
36 | あらう | あらいます | Rửa, giặt |
37 | いう | いいます | Nói, kể |
38 | うたう | うたいます | Hát, ca hát |
39 | かう | かいます | Mua, sắm |
40 | すう | すいます | Hít, hít vào, hút (thuốc) |
41 | ちがう | ちがいます | Khác |
42 | つかう | つかいます | Dùng, sử dụng |
43 | ならう | ならいます | Học tập (từ ai đó) |
~ちます |
44 | たつ | たちます | Đứng, trôi qua, trải qua |
45 | まつ | まちます | Chờ, đợi |
46 | もつ | もちます | xách, vác, mang, cầm |
~ります |
47 | ある | あります | Có, tồn tại (dùng cho đồ vật) |
48 | うる | うります | Bán |
49 | おわる | おわります | Kết Thúc |
50 | かえる | かえります | Đi về, về |
51 | かかる | かかります | Mất, tốn (thời gian, tiền) |
52 | かぶる | かぶります | Đội (mũ) |
53 | ~がる | ~がります | Muốn (dùng cho ngôi thứ 3) |
54 | きる | きります | Cắt |
55 | こまる | こまります | Phiền toái, bối rối |
56 | しまる | しまります | Đóng, tình trạng đóng |
57 | しる | しります | Biết |
58 | すわる | すわります | Ngồi xuống, ngồi |
59 | つくる | つくります | Tạo ra, làm, chế biến |
60 | とまる | とまります | Dừng, đứng lại, đình chỉ |
61 | とる | とります | Giải trừ, thu, lấy |
62 | なる | なります | Trở nên, trở thành |
63 | のぼる | のぼります | Trèo, leo |
64 | のる | のります | Lên (tàu, xe) |
65 | はいる | はいります | Vào |
66 | はしる | はしります | Chạy |
67 | はじまる | はじまります | Bắt đầu |
68 | はる | はります | Dán, dính |
69 | ふる | ふります | Rơi (mưa, tuyết) |
70 | まがる | まがります | Rẽ, quẹo |
71 | やる | やります | Làm |
72 | わかる | わかります | Hiểu, lý giải |
73 | わたる | わたります | Băng qua, đi qua |
Tổng hợp động từ N5 Phần 1
Tổng hợp động từ N5 Phần 2
Tổng hợp động từ N5 Phần 3
Các bạn có thể tham khảo các bài tập ngữ pháp, luyện nghe hội thoại online, hay làm các bài tập trắc nghiệm bằng cách chọn cấp độ mình cần học bên dưới nhé