Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

*Động từ nhóm 2
STT | Thể từ điển ( 辞書形) | Thể ます (ます形) | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
~eます | |||
74 | あける | あけます | Mở (ai đó mở) |
75 | あげる | あげます | Tặng, đưa cho |
76 | いれる | いれます | Cho vào, bỏ vào, đút vào |
77 | うまれる | うまれます | Được sinh ra, sinh ra |
78 | おしえる | おしえます | Dạy dỗ, chỉ dạy, chỉ bảo |
79 | おぼえる | おぼえます | Nhớ, học thuộc |
80 | かける | かけます | Gọi (điện thoại) |
81 | かける | かけます | Đeo (kính) |
82 | きえる | きえます | Dập, tắt, biến mất |
83 | こたえる | こたえます | Trả lời |
84 | しめる | しめます | Đóng, gài |
85 | しめる | しめます | Thắt chặt, siết chặt, buộc |
86 | たべる | たべます | Ăn |
87 | つかれる | つかれます | Mệt, mệt mỏi |
88 | つける | つけます | Bật (Đèn, điện) |
89 | つとめる | つとめます | Làm việc cho.. |
90 | でる | でます | Đi ra, rời đi |
91 | ならべる | ならべます | Xếp hàng, sắp, bày |
92 | はれる | はれます | Nắng |
93 | みせる | みせます | Cho xem |
94 | わすれる | わすれます | Quên, bỏ lại |
~iます | |||
95 | あびる | あびます | Tắm |
96 | いる | います | Có, ở, (người, động vật) |
97 | おきる | おきます | Ngủ dậy, dậy |
98 | おりる | おります | Xuống (xe) |
99 | かりる | かります | Mượn, vay |
100 | きる | きます | Mặc |
101 | できる | できます | Có thể, sẵn sàng, biết |
102 | みる | みます | Xem, nhìn, ngắm |