Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

*Động từ nhóm 1
STT | Thể từ điển ( 辞書形) | Thể ます (ます形) | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
~きます | |||
1 | あく | あきます | Mở, trạng thái mở |
2 | あるく | あるきます | Đi bộ, đi dạo |
3 | いく | いきます | Đi |
4 | おく | おきます | Đặt, để |
5 | かく | かきます | Viết. vẽ |
6 | きく | ききます | Nghe, hỏi |
7 | さく | さきます | Nở (hoa) |
8 | つく | つきます | Đến, đến nơi |
9 | なく | なきます | Hót, kêu, sủa, gào |
10 | はく | はきます | Đi (giày,dép), mặc (quần) |
11 | はたらく | はたらきます | Làm việc |
12 | ひく | ひきます | Kéo, rút, bị (cảm) |
13 | ひく | ひきます | Kéo (đàn), chơi (nhạc cụ) |
14 | ふく | ふきます | Thổi (sáo) |
15 | みがく | みがきます | Chải, chùi, đánh (bóng) |
~ぎます | |||
16 | およぐ | およぎます | Bơi |
17 | ぬぐ | ぬぎます | Cởi (đồ, giầy dép) |
~します | |||
18 | おす | おします | Đẩy |
19 | かえす | かえします | Trả lại |
20 | かす | かします | Cho vay, cho mượn |
21 | けす | けします | Tắt, dập |
22 | さす | さします | Mở (ô, dù) |
23 | だす | だします | Cho ra, nộp |
24 | なくす | なくします | Mất |
25 | はなす | はなします | Nói chuyện |
26 | わたす | わたします | Trao, giao |
~にます | |||
27 | しぬ | しにます | Chết |
~びます | |||
28 | あそぶ | あそびます | Chơi,vui chơi,đùa giỡn |
29 | よぶ | よびます | Gọi,mời,kêu tên |
~みます | |||
30 | すむ | すみます | Sống, cư trú |
31 | たのむ | たのみます | Trông cậy, đề nghị, nhờ cậy |
32 | のむ | のみます | Uống |
33 | やすむ | やすみます | Nghỉ ngơi, vắng mặt |
34 | よむ | よみます | Đọc |
~います | |||
35 | あう | あいます | Gặp, gặp gỡ |
36 | あらう | あらいます | Rửa, giặt |
37 | いう | いいます | Nói, kể |
38 | うたう | うたいます | Hát, ca hát |
39 | かう | かいます | Mua, sắm |
40 | すう | すいます | Hít, hít vào, hút (thuốc) |
41 | ちがう | ちがいます | Khác |
42 | つかう | つかいます | Dùng, sử dụng |
43 | ならう | ならいます | Học tập (từ ai đó) |
~ちます | |||
44 | たつ | たちます | Đứng, trôi qua, trải qua |
45 | まつ | まちます | Chờ, đợi |
46 | もつ | もちます | xách, vác, mang, cầm |
~ります | |||
47 | ある | あります | Có, tồn tại (dùng cho đồ vật) |
48 | うる | うります | Bán |
49 | おわる | おわります | Kết Thúc |
50 | かえる | かえります | Đi về, về |
51 | かかる | かかります | Mất, tốn (thời gian, tiền) |
52 | かぶる | かぶります | Đội (mũ) |
53 | ~がる | ~がります | Muốn (dùng cho ngôi thứ 3) |
54 | きる | きります | Cắt |
55 | こまる | こまります | Phiền toái, bối rối |
56 | しまる | しまります | Đóng, tình trạng đóng |
57 | しる | しります | Biết |
58 | すわる | すわります | Ngồi xuống, ngồi |
59 | つくる | つくります | Tạo ra, làm, chế biến |
60 | とまる | とまります | Dừng, đứng lại, đình chỉ |
61 | とる | とります | Giải trừ, thu, lấy |
62 | なる | なります | Trở nên, trở thành |
63 | のぼる | のぼります | Trèo, leo |
64 | のる | のります | Lên (tàu, xe) |
65 | はいる | はいります | Vào |
66 | はしる | はしります | Chạy |
67 | はじまる | はじまります | Bắt đầu |
68 | はる | はります | Dán, dính |
69 | ふる | ふります | Rơi (mưa, tuyết) |
70 | まがる | まがります | Rẽ, quẹo |
71 | やる | やります | Làm |
72 | わかる | わかります | Hiểu, lý giải |
73 | わたる | わたります | Băng qua, đi qua |