NGỮ PHÁP N3- ~てごらん
~てごらん Hãy thử...
Cấu trúc:
Ý nghĩa: Mẫu câu này dùng để đưa ra lời đề nghị, yêu cầu đối với người ít tuổi, cấp dưới, bạn bè thân hay những người thân trong gia đình. Không dùng với cấp trên, người hơn tuổi, bề trên. [Hãy làm..., Sao không thử...]
Ví dụ:
1) 二ページを見(み)てごらん。 Hãy nhìn vào trang 2 xem.
2) ほら、見(み)てごらん。空(そら)に虹(にじ)が出(で)ているよ。 Nhìn kìa, Hãy nhìn xem. Đang có cầu vồng trên bầu trời kìa.
3) A: そのジュースおいしそうだね。 Sinh tố đấy có vẻ ngon nhỉ.
B: うん、新(あたら)しいやつなんだ。おいしいよ。飲(の)んでごらん。 uh, Đồ uống mới đấy. Ngon lắm đó. Hãy uống thử đi.
4) これ、美味(おい)しいよ。食(た)べてごらん。(=食(た)べてみなさい)。 Cái này ngon lắm đó. Cậu ăn thử đi.
5) A: そのカバン、ずいぶん重(おも)そうですね。 Cái cặp đấy có vẻ khá nặng nhỉ?
B: いや、重(おも)そうだけど、実(じつ)は軽(かる)いんだ。持(も)ってごらん。 Không, nó có vẻ nặng nhưng thực tế lại nhẹ. Hãy cầm thử xem.
6) 分(わ)からなかったら、部長(ぶちょう)に聞(き)いてごらん。(=聞いてみなさい)。 Nếu không hiểu sao không hỏi thử trưởng phòng xem.
7) もう一度(いちど)やってごらん(なさい)。 Hãy thử làm lại lần nữa đi.
8) ちょっと貸(か)してごらん(なさい)。 Hãy cho tôi mượn thử chút.