Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

Động từ thể thường 普通形 Tính từ đuôi い Tính từ đuổi な (bỏ な) Danh từ | + かもしれません |
Động từ thể thường 普通形 | 飲(の)む 飲(の)まない 飲(の)んだ 飲(の)まなかった | + かもしれません |
Tính từ đuôi い い形容詞 | 高(たか)い 高(たか)くない 高(たか)かった 高(たか)くなかった | + かもしれません |
Tính từ đuôi な(bỏ な) な形容詞 | 元気(げんき) 元気(げんき)じゃない 元気(げんき)だった 元気(げんき)じゃなかった | + かもしれません |
Danh từ 名詞 | 休(やす)み 休(やす)みじゃない 休(やす)みだった 休(やす)みじゃなかった | + かもしれません |
+ 「~かもしれません」 không sử dụng trong câu ghi vấn.
Động từ thể thường 普通形 Tính từ đuôi い Tính từ đuổi な Danh từ + の | + はずです/はずだ |